Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TSA
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (UpCOM)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
12.70
0 (0%)
Khối lượng
42,000
Đóng cửa
Giá tham chiếu
12.7
Giá trần
14.6
Giá sàn
10.8
Giá mở cửa
12.7
Giá cao nhất
12.7
Giá thấp nhất
12.6
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
0.00
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
35,000,000
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TSA: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v điều chỉnh phương án đảm bảo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tại đợt chào bán cổ phiếu
(09/10/2024 00:00)
TSA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(25/09/2024 00:00)
TSA: Thông báo thay đổi tỷ lệ SHNN tối đa
(13/09/2024 00:00)
TSA: 18.09.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2024
(04/09/2024 00:00)
TSA: NQ HĐQT tiếp tục triển khai phương án phát hành thêm cổ phiếu và sử dụng vốn thu từ đợt chào bán
(30/08/2024 00:00)
TSA: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v tổ chức ĐHĐCĐ bất thường lần 2 năm 2023
(27/08/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 2- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
159,757,169
Giá vốn hàng bán
144,440,012
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
15,131,371
Lợi nhuận tài chính
-1,507,559
Lợi nhuận khác
-30,044
Tổng lợi nhuận trước thuế
6,584,258
Lợi nhuận sau thuế
5,237,797
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
5,237,797
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
425,713,929
Tổng tài sản
622,086,369
Nợ ngắn hạn
236,070,021
Tổng nợ
242,187,569
Vốn chủ sở hữu
379,898,800
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
11/10
12.7
0.00 (0.00%)
42,000
529,450
10/10
12.7
0.00 (0.00%)
32,300
411,070
09/10
12.7
0.10 (0.79%)
25,600
324,660
08/10
12.6
0.10 (0.80%)
30,100
380,260
07/10
12.5
0.00 (0.00%)
31,400
393,000
04/10
12.6
0.10 (0.80%)
40,500
505,500
03/10
12.3
-0.20 (-1.60%)
27,500
342,570
02/10
12.5
-0.10 (-0.79%)
31,100
387,880
01/10
12.6
0.00 (0.00%)
32,100
404,680
30/09
12.6
-0.10 (-0.79%)
28,800
363,140
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AC4
Upcom
4.20
(+0.00%)
2.7
1.6
ACS
Upcom
6.10
(+0.00%)
0.6
9.9
AME
HNX
5.50
(+0.00%)
1.1
4.9
ATB
Upcom
0.60
(+0.00%)
-0.9
-0.7
B82
HSX
0.50
(+0.00%)
0.1
4.0
BCE
HSX
5.68
(+0.53%)
-0.3
-16.9
BDC
Upcom
7.80
(+0.00%)
0.5
15.5
BHT
Upcom
12.80
(+0.00%)
-1.4
-9.1
BM9
Upcom
10.20
(+0.00%)
0.7
14.3
C12
HSX
3.20
(+0.00%)
0.7
4.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
>
Trang 1/23
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
B82
HSX
0.1
0.5
4.0
6.5
ASA
HSX
0.0
12.6
997.5
126.0
ASP
HSX
-0.1
4.0
-27.8
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
>
Trang 1/60 (Tổng số 598 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/11/2024 3:20:19 PM
Chủ tịch HĐQT
10/10/2024 3:20:19 PM
Giá cổ phiếu
12.7
10/10/2024 3:20:19 PM
Giá cổ phiếu
12.7
10/9/2024 3:20:19 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
144,440,012,000 VNĐ (quí 2/2024)