MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TH1

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam - TH1>
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam, tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp I, là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại, được thành lập từ ngày 15/12/1981. Ngành nghề kinh doanh chính: kinh doanh nông lâm thủy hải sản, khoáng sản, hàng thủ công mỹ nghệ...; sản xuất gia công chế biến lắp ráp các mặt hàng dệt, may, đồ chơi...; đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở và văn phòng...
Cập nhật:
14:03 T2, 09/12/2024
3.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/11/2009
Với Khối lượng (cp):8,892,733
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,539,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.66
  •        P/E :
    0.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    13,539,267
  • KLCP đang lưu hành:
    13,539,226
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,184,869 138,727,143 215,304,703 143,178,020
Giá vốn hàng bán 76,970,749 128,816,591 187,719,649 131,895,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,214,120 9,910,551 27,585,054 11,282,272
Lợi nhuận tài chính -1,590,628 24,219,222 -35,320 5,647,114
Lợi nhuận khác -959,560 -338,147 -3,692,573 -111,862
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,396,734 24,397,108 14,739,216 8,822,351
Lợi nhuận sau thuế 24,878,689 24,397,108 14,739,216 8,511,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,877,847 24,397,854 14,739,297 8,511,855
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 336,764,830 256,688,421 304,050,932 360,978,270
Tổng tài sản 650,060,081 570,880,431 605,317,864 663,463,476
Nợ ngắn hạn 381,315,270 277,807,741 288,811,615 342,791,071
Tổng nợ 665,218,699 561,644,152 577,492,730 627,730,215
Vốn chủ sở hữu -15,158,617 9,236,279 27,825,134 35,733,261
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.