MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TB8

 CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (UpCOM)

CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI - TB8
Công ty cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI tiền thân là Xí nghiệp Vật tư Vận tải và Chế biến Than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Từ khi cổ phần hóa đến nay, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty được mở rộng, thu hút thêm hàng trăm lao động vào làm việc, sản xuất kinh doanh tăng trưởng. Công ty đã nhận tặng thưởng huân chương lao động hạng 3 và được nhận bằng khen Bộ Công Thương năm 2015.
Cập nhật:
14:15 T3, 15/10/2024
9.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.11
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    1,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.38
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2018 Quý 2- 2020 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   123,568,166 144,144,991 307,190,978
Giá vốn hàng bán   113,364,767 129,436,115 284,168,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   10,203,399 14,708,876 23,022,051
Lợi nhuận tài chính   -578,145 -690,117 -1,337,982
Lợi nhuận khác   84,188 354,982
Tổng lợi nhuận trước thuế   588,542 1,601,937 2,485,941
Lợi nhuận sau thuế   452,037 1,383,147 1,856,242
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   452,037 1,383,147 1,856,242
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   62,624,258 73,622,910 58,129,865
Tổng tài sản   65,707,134 76,022,900 69,392,385
Nợ ngắn hạn   48,559,072 57,955,388 45,560,677
Tổng nợ   48,723,475 57,955,388 50,408,427
Vốn chủ sở hữu   16,983,659 18,067,513 18,983,958
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.