MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVG

 CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)

CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn - SOVIGAZ - SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn tiền thân là Công ty Hơi Kỹ Nghệ SOVIGAZ, được thành lập trên cơ sở sát nhập giữa Phân khu Việt Nam S.O.A.E.O và Công ty Việt Nam Hơi kỹ Nghệ từ năm 1974. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất khí công nghiệp, khí y tế; sản xuất que hàn các loại; sản xuất các hóa chất khá; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
4.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    4.1
  • Giá cao nhất
    4.5
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    54.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.39
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    721
  • KLCP đang niêm yết:
    29,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,691,410 55,660,946 54,270,025 62,252,789
Giá vốn hàng bán 58,529,678 45,529,351 45,376,508 53,405,112
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,159,932 10,128,799 8,893,103 8,823,288
Lợi nhuận tài chính -2,813,599 -2,112,953 -2,265,593 -1,980,324
Lợi nhuận khác 104,493 15,682 461,078 2,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,862,439 103,401 75,321 150,428
Lợi nhuận sau thuế 2,203,006 82,721 16,784 120,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,203,006 82,721 16,784 120,342
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 137,737,788 133,059,217 134,047,948 129,649,609
Tổng tài sản 445,737,917 434,825,620 428,605,472 416,922,796
Nợ ngắn hạn 112,444,348 102,776,347 99,757,212 88,380,794
Tổng nợ 140,454,309 129,592,557 123,735,056 111,932,038
Vốn chủ sở hữu 305,283,608 305,233,062 304,870,416 304,990,758
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.