MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVG

 CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)

CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn - SOVIGAZ - SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn tiền thân là Công ty Hơi Kỹ Nghệ SOVIGAZ, được thành lập trên cơ sở sát nhập giữa Phân khu Việt Nam S.O.A.E.O và Công ty Việt Nam Hơi kỹ Nghệ từ năm 1974. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất khí công nghiệp, khí y tế; sản xuất que hàn các loại; sản xuất các hóa chất khá; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
4.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.2
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    654.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.32
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    29,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    143.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,270,025 62,252,789 64,077,383 57,397,560
Giá vốn hàng bán 45,376,508 53,405,112 54,727,095 48,124,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,893,103 8,823,288 9,329,787 9,272,594
Lợi nhuận tài chính -2,265,593 -1,980,324 -1,967,090 -1,441,083
Lợi nhuận khác 461,078 2,818 30,557 -4,181
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,321 150,428 -56,844 68,862
Lợi nhuận sau thuế 16,784 120,342 -56,844 55,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,784 120,342 -56,844 55,089
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,047,948 129,649,609 133,762,517 124,871,746
Tổng tài sản 428,605,472 416,922,796 417,346,700 401,839,286
Nợ ngắn hạn 99,757,212 88,380,794 93,163,255 78,931,659
Tổng nợ 123,735,056 111,932,038 114,342,036 98,792,298
Vốn chủ sở hữu 304,870,416 304,990,758 303,004,664 303,046,988
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.