MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STH

 CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)

CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên - STH
Công ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên tiền thân là Công ty Phát hành sách Thái Nguyên - doanh nghiệp 100% vốn nhà nước và đã thực hiện cố phần hóa vào cuối năm 2003 theo Quyết định số: 3247/QĐ-UB ngày 10/12/2003 của ủy ban Nhân dân tỉnh Thái Nguyên.
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
6.20
  0.1 (1.64%)
Khối lượng
7,468
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    6.3
  • Giá thấp nhất
    6.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -82.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.21
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,094
  • KLCP đang niêm yết:
    19,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,911,159 4,979,885 4,940,089 7,934,511
Giá vốn hàng bán 5,175,632 3,298,573 3,456,706 5,898,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,735,526 1,681,312 1,483,383 2,036,027
Lợi nhuận tài chính -543,109 1,063,992 1,221,824 582,314
Lợi nhuận khác 6,561 21,330 488,327 298,118
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,485,071 471,179 656,243 561,811
Lợi nhuận sau thuế -1,485,071 471,179 656,243 561,811
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,485,071 471,179 656,243 561,811
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,222,523 174,559,532 174,043,429 177,489,924
Tổng tài sản 211,813,325 212,138,772 210,915,888 214,078,332
Nợ ngắn hạn 10,781,327 13,700,600 11,886,973 14,479,381
Tổng nợ 14,462,812 13,766,100 11,886,973 14,479,381
Vốn chủ sở hữu 197,350,513 198,372,672 199,028,916 199,598,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.