MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCY

 Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm - SCY>
Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm là một doanh nghiệp có truyền thống và uy tín trong ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam. Công ty đã chiếm lĩnh và giữ vững được thị trường trong nước như các ngành vận tải sông biển, nạo vét sông biển, Hàng Hải, Biên Phòng, Hải quan, Dầu khí… Hiện nay Công ty đang định hướng các mặt hàng xuất khẩu sang các nước trong khu vực và thế giới như Nga, Hà Lan, Pháp, Anh, Úc, Mê-hi-cô…
Cập nhật:
14:15 T4, 13/11/2024
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 61,968,926
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.247%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,126.22
  •        P/E :
    10.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.97
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    132
  • KLCP đang niêm yết:
    61,968,926
  • KLCP đang lưu hành:
    61,968,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    743.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,808,495 284,654,233 339,594,192 229,213,629
Giá vốn hàng bán 94,048,870 244,281,337 294,210,845 179,801,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,759,625 40,372,895 45,383,347 49,412,142
Lợi nhuận tài chính 41,585,395 4,510,550 9,095,561 -534,494
Lợi nhuận khác 18,565 -75,977 28,077 -111,127
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,331,814 20,638,387 34,460,004 15,458,825
Lợi nhuận sau thuế 9,069,747 16,510,710 27,568,003 12,367,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,069,747 16,510,710 27,568,003 12,367,060
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 944,470,269 860,312,082 903,379,165 917,081,852
Tổng tài sản 1,474,379,156 1,392,661,403 1,437,815,667 1,447,839,035
Nợ ngắn hạn 578,037,105 526,969,725 544,555,986 542,212,295
Tổng nợ 578,037,105 526,969,725 544,555,986 542,212,295
Vốn chủ sở hữu 896,342,052 865,691,677 893,259,680 905,626,740
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.