MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCY

 Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm

Logo Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm - SCY>
Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm là một doanh nghiệp có truyền thống và uy tín trong ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam. Công ty đã chiếm lĩnh và giữ vững được thị trường trong nước như các ngành vận tải sông biển, nạo vét sông biển, Hàng Hải, Biên Phòng, Hải quan, Dầu khí… Hiện nay Công ty đang định hướng các mặt hàng xuất khẩu sang các nước trong khu vực và thế giới như Nga, Hà Lan, Pháp, Anh, Úc, Mê-hi-cô…
Cập nhật:
14:15 T5, 19/06/2025
10.00
  -0.2 (-1.96%)
Khối lượng
24,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 61,968,926
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.247%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    7.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.34
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,170
  • KLCP đang niêm yết:
    61,968,926
  • KLCP đang lưu hành:
    61,968,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    619.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 339,594,192 229,213,629 182,958,310 311,347,572
Giá vốn hàng bán 294,210,845 179,801,487 163,304,166 265,723,465
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,383,347 49,412,142 19,654,144 45,624,107
Lợi nhuận tài chính 9,095,561 -534,494 31,909,335 3,752,524
Lợi nhuận khác 28,077 -111,127 765,861 -209,642
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,460,004 15,458,825 31,119,556 25,512,977
Lợi nhuận sau thuế 27,568,003 12,367,060 24,436,681 20,410,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,568,003 12,367,060 24,436,681 20,410,381
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 903,379,165 917,081,852 1,170,242,704 1,122,645,725
Tổng tài sản 1,437,815,667 1,447,839,035 1,720,907,099 1,680,909,035
Nợ ngắn hạn 544,555,986 542,212,295 790,843,678 730,435,233
Tổng nợ 544,555,986 542,212,295 790,843,678 730,435,233
Vốn chủ sở hữu 893,259,680 905,626,740 930,063,421 950,473,802
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.3
9.73 9.73 9.73 15.01
214.29 214.29 214.29 10
22.59 22.59 22.59 4.7
15.25 15.25 15.25 8.7
6100 6100 6100 7.8
2000 2000 2000 14.94
111.11 111.11 111.11 45.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403608 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k36 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.