MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBL

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)

CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu - SBL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bạc Liêu được thành lập ngày 22/12/2006 theo Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1900333973 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu cấp ngày 22/12/2006. Công ty được thành lập để thực hiện Dự án Nhà máy sản xuất Bia mang thương hiệu Bia Sài Gòn tại tỉnh Bạc Liêu theo Nghị quyết HĐQT số 39/2006/TB-HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu NGK Sài Gòn (SABECO). Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bia: bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp…
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,012,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    20.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.56
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    12,012,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,012,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,898,454 30,892,071 43,582,994 22,884,296
Giá vốn hàng bán 43,290,085 25,111,436 36,152,540 22,655,490
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,608,369 5,780,634 7,430,454 228,806
Lợi nhuận tài chính -270,979 -230,553 -212,062 -185,949
Lợi nhuận khác -10,038
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,538,837 2,499,555 4,660,636 -2,294,829
Lợi nhuận sau thuế 1,005,163 1,914,243 3,650,828 -1,911,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,005,163 1,914,243 3,650,828 -1,911,209
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,368,862 38,971,556 48,793,866 33,460,393
Tổng tài sản 269,078,169 245,582,083 249,788,691 229,148,557
Nợ ngắn hạn 68,284,483 53,395,831 59,951,675 41,240,883
Tổng nợ 73,871,202 54,466,872 61,028,652 42,299,726
Vốn chủ sở hữu 195,206,968 191,115,211 188,760,039 186,848,830
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.