Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,015,147
|
33,560,222
|
33,891,800
|
32,939,424
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,777,535
|
10,043,127
|
-3,575,862
|
-765,711
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
584,570
|
4,293,269
|
-8,525,053
|
-4,405,651
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
584,570
|
4,293,269
|
-8,525,053
|
-4,405,651
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
169,480,891
|
171,640,378
|
162,050,384
|
167,502,806
|
|