Thông tin giao dịch
QNS
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi tiền thân là Công ty Đường Quảng Ngãi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 2610/QĐ/BNN-ĐMDN ngày 30/9/2005. Nghành nghề kinh doanh chính gồm: Công nghiệp chế biến đường, mật, thực phẩm, đồ uống, bao bì; Khai thác , sản xuất chế biến và kinh doanh nước khoáng
Cập nhật:
11:10 T4, 11/12/2024
51.00
-0.2 (-0.39%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
51.2
-
Giá trần
58.8
-
Giá sàn
43.6
-
Giá mở cửa
51.1
-
Giá cao nhất
51.2
-
Giá thấp nhất
50.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
1000
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.05 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
187,549,373
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,302,368,930
|
2,541,776,633
|
2,830,973,226
|
2,734,425,036
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,369,296,909
|
1,714,601,485
|
1,836,266,935
|
1,814,795,912
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
904,348,401
|
807,833,996
|
984,112,063
|
911,739,211
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,821,625
|
39,921,748
|
32,020,446
|
43,720,723
|
|
Lợi nhuận khác
|
68,896,884
|
270,111
|
9,925,902
|
13,761,404
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
734,536,805
|
579,179,974
|
764,393,982
|
586,574,927
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
654,398,380
|
531,844,121
|
690,302,766
|
531,947,521
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
654,398,380
|
531,844,121
|
690,302,766
|
531,947,521
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,099,565,065
|
9,851,977,018
|
9,933,472,609
|
9,341,707,093
|
|
Tổng tài sản
|
12,058,890,385
|
13,577,464,458
|
13,573,394,460
|
13,013,989,243
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,281,600,165
|
4,597,583,943
|
4,508,349,559
|
3,445,982,568
|
|
Tổng nợ
|
3,472,319,354
|
4,788,301,801
|
4,696,739,737
|
3,634,372,746
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,586,571,032
|
8,789,162,657
|
8,876,654,724
|
9,379,616,497
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.