MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNS

 Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Đường Quảng Ngãi - QNS
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi tiền thân là Công ty Đường Quảng Ngãi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 2610/QĐ/BNN-ĐMDN ngày 30/9/2005. Nghành nghề kinh doanh chính gồm: Công nghiệp chế biến đường, mật, thực phẩm, đồ uống, bao bì; Khai thác , sản xuất chế biến và kinh doanh nước khoáng
Cập nhật:
13:04 T5, 17/07/2025
48.70
  -0.1 (-0.2%)
Khối lượng
142,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    48.8
  • Giá trần
    56.1
  • Giá sàn
    41.5
  • Giá mở cửa
    49
  • Giá cao nhất
    49
  • Giá thấp nhất
    48.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    50,500
  • KL Bán
    100000
  • GT Mua
    2.45 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.86 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.46 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 187,549,373
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2024: Phát hành cho CBCNV 10,078,198
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Phát hành cho CBCNV 5,851,492
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.88
  •        P/E :
    7.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.59
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190,850
  • KLCP đang niêm yết:
    367,648,153
  • KLCP đang lưu hành:
    367,648,153
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17,904.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,830,973,226 2,734,425,036 2,208,660,411 2,287,495,541
Giá vốn hàng bán 1,836,266,935 1,814,795,912 1,392,002,796 1,530,815,253
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 984,112,063 911,739,211 781,913,296 738,605,574
Lợi nhuận tài chính 32,020,446 43,720,723 50,640,219 36,163,337
Lợi nhuận khác 9,925,902 13,761,404 74,076,039 -190,696
Tổng lợi nhuận trước thuế 764,393,982 586,574,927 714,611,621 437,801,819
Lợi nhuận sau thuế 690,302,766 531,947,521 622,650,289 391,628,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 690,302,766 531,947,521 622,650,289 391,628,868
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,933,472,609 9,341,707,093 10,011,044,948 11,476,688,866
Tổng tài sản 13,573,394,460 13,013,989,243 13,808,620,500 15,024,677,479
Nợ ngắn hạn 4,508,349,559 3,445,982,568 3,626,215,706 4,787,333,910
Tổng nợ 4,696,739,737 3,634,372,746 3,806,353,714 4,967,412,022
Vốn chủ sở hữu 8,876,654,724 9,379,616,497 10,002,266,787 10,057,265,456
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
4.31 3.46 4.12 7.68
18.13 18.51 19.88 27.2
6.26 11.36 11.75 6.51
14.28 11.51 12.69 17.21
19.97 15.94 17.67 23.76
31.98 31.61 30.84 23.04
31.98 31.61 30.84 33.77
28.49 27.81 28.16 27.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k15 %20 %25 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k30 %33 %36 %39 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k27 %30 %33 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.