MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNS

 Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Đường Quảng Ngãi - QNS
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi tiền thân là Công ty Đường Quảng Ngãi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 2610/QĐ/BNN-ĐMDN ngày 30/9/2005. Nghành nghề kinh doanh chính gồm: Công nghiệp chế biến đường, mật, thực phẩm, đồ uống, bao bì; Khai thác , sản xuất chế biến và kinh doanh nước khoáng
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
48.80
  0 (0%)
Khối lượng
2,506,362
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.8
  • Giá trần
    56.1
  • Giá sàn
    41.5
  • Giá mở cửa
    48.9
  • Giá cao nhất
    49.4
  • Giá thấp nhất
    48.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    22,200
  • GT Mua
    121.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    119.99 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 187,549,373
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6,736.49
  •        P/E :
    7.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.62
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    373,102
  • KLCP đang niêm yết:
    367,648,153
  • KLCP đang lưu hành:
    367,648,153
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17,941.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,482,408,519 2,302,368,930 2,541,776,633 2,830,973,226
Giá vốn hàng bán 1,606,938,315 1,369,296,909 1,714,601,485 1,836,266,935
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 860,293,967 904,348,401 807,833,996 984,112,063
Lợi nhuận tài chính 64,084,627 62,821,625 39,921,748 32,020,446
Lợi nhuận khác 12,565,780 68,896,884 270,111 9,925,902
Tổng lợi nhuận trước thuế 563,239,344 734,536,805 579,179,974 764,393,982
Lợi nhuận sau thuế 506,300,808 654,398,380 531,844,121 690,302,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 506,300,808 654,398,380 531,844,121 690,302,766
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,340,651,386 8,099,565,065 9,851,977,018 9,933,472,609
Tổng tài sản 11,213,612,192 12,058,890,385 13,577,464,458 13,573,394,460
Nợ ngắn hạn 3,231,901,660 3,281,600,165 4,597,583,943 4,508,349,559
Tổng nợ 3,281,439,540 3,472,319,354 4,788,301,801 4,696,739,737
Vốn chủ sở hữu 7,932,172,651 8,586,571,032 8,789,162,657 8,876,654,724
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.