Doanh thu bán hàng và CCDV
|
397,402,697
|
363,813,061
|
224,410,036
|
207,897,412
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-12,392,141
|
-49,744,099
|
-26,423,932
|
-8,397,299
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-56,121,284
|
-36,911,644
|
-74,519,811
|
-56,244,264
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,932,508
|
3,741,513
|
-56,144,503
|
-40,906,220
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,132,643,932
|
4,812,123,303
|
4,649,344,286
|
4,750,366,537
|
|