MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVM

 Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)

CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí - PVMACHINO - PVM
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí tiền thân là Tổng Công ty Máy và Phụ tùng - Tổng Công ty 90 Nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/03/2010. Mục tiêu phát triển của PVMACHINO là trở thành Tổng Công ty mạnh, phát triển bền vững, là Nhà cung cấp chủ lực máy, vật tư, thiết bị và dịch vụ sau bán hàng cho ngành dầu khí, điện lực và ngành công nghiệp khác.
Cập nhật:
12:19 T6, 04/10/2024
15.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,638,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.67%
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    43.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,640
  • KLCP đang niêm yết:
    38,638,600
  • KLCP đang lưu hành:
    38,638,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    598.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 401,713,698 339,755,323 400,509,109 460,061,521
Giá vốn hàng bán 386,552,658 319,428,559 380,639,222 443,531,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,161,040 20,326,764 19,869,887 16,529,869
Lợi nhuận tài chính 55,578,728 -1,490,644 -1,311,931 47,753,086
Lợi nhuận khác -463,603 7,509,331 10,924,732 3,225,862
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,216,244 -9,812,278 9,303,401 29,710,410
Lợi nhuận sau thuế -5,559,746 -13,409,063 8,628,081 29,238,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,365,656 -13,972,572 8,008,950 28,023,021
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 639,217,373 812,081,924 725,924,192 863,517,721
Tổng tài sản 887,126,666 1,105,803,379 1,054,710,091 1,188,448,761
Nợ ngắn hạn 245,876,577 381,739,055 307,051,734 417,852,070
Tổng nợ 302,969,200 436,779,718 377,092,396 486,642,733
Vốn chủ sở hữu 584,157,466 669,023,661 677,617,695 701,806,028
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.