MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVM

 Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)

CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí - PVMACHINO - PVM
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí tiền thân là Tổng Công ty Máy và Phụ tùng - Tổng Công ty 90 Nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/03/2010. Mục tiêu phát triển của PVMACHINO là trở thành Tổng Công ty mạnh, phát triển bền vững, là Nhà cung cấp chủ lực máy, vật tư, thiết bị và dịch vụ sau bán hàng cho ngành dầu khí, điện lực và ngành công nghiệp khác.
Cập nhật:
14:15 T6, 15/08/2025
17.40
  1.7 (10.83%)
Khối lượng
169,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.7
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    17.4
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,638,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.67%
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.19
  •        P/E :
    14.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.96
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,930
  • KLCP đang niêm yết:
    38,638,600
  • KLCP đang lưu hành:
    38,638,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    672.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 517,397,299 528,842,013 403,899,103 510,543,741
Giá vốn hàng bán 491,656,947 503,751,954 386,074,739 493,045,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,740,352 25,090,059 17,824,364 17,497,845
Lợi nhuận tài chính -1,207,682 13,784,085 6,800,567 50,919,556
Lợi nhuận khác 3,701,554 -373,565 81,036 1,981,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,620,297 14,635,126 932,094 28,273,770
Lợi nhuận sau thuế 5,180,753 12,181,974 925,423 28,263,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,143,953 12,036,215 1,462,029 28,447,293
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 839,875,255 939,576,812 948,014,644 956,957,395
Tổng tài sản 1,129,918,402 1,153,672,140 1,109,058,874 1,154,715,795
Nợ ngắn hạn 367,500,120 412,628,729 382,601,458 407,455,284
Tổng nợ 425,040,782 466,394,174 419,366,903 441,720,729
Vốn chủ sở hữu 704,877,620 687,277,966 689,691,971 712,995,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006002.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k37.2 %38.4 %39.6 %40.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.