MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POV

 Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)

CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng - PV Oil Vũng Áng - POV
Công ty xăng dầu Vũng Ánh (PV OIL Vũng Áng) được thành lập ngày 29/5/2007, gồm 3 cổ đông sáng lập: PV OIL, PV GasN và Mitraco Hà Tĩnh. Ngày 23/09/2010, PV OIL Vũng Áng chính thức được niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xăng dầu; cho thuê kho, cảng xăng dầu.
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
8.50
  0.1 (1.19%)
Khối lượng
203
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    17.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.77
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,913
  • KLCP đang niêm yết:
    12,499,612
  • KLCP đang lưu hành:
    12,499,612
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    106.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,750,540,956 1,143,321,817 1,066,997,578 1,296,520,891
Giá vốn hàng bán 2,671,866,433 1,116,617,176 1,035,088,138 1,260,945,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,570,968 26,667,744 31,909,441 35,575,233
Lợi nhuận tài chính 634,036 -47,210 -112,071 726,677
Lợi nhuận khác 4,855,083 -153,420 -30,000 -119,973
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,211,061 959,761 4,105,179 3,097,080
Lợi nhuận sau thuế 14,805,380 -96,929 3,284,143 2,444,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,805,380 -96,929 3,284,143 2,444,789
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 335,254,922 139,962,470 324,669,538 274,308,861
Tổng tài sản 545,762,133 351,053,559 550,651,766 499,718,957
Nợ ngắn hạn 355,711,034 162,358,554 359,457,545 314,878,430
Tổng nợ 363,864,586 173,138,202 365,983,806 320,615,191
Vốn chủ sở hữu 181,897,546 177,915,357 184,667,960 179,103,765
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.