Thông tin giao dịch
POS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC (UpCOM)
Công ty CP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biến PTSC (POS) là Công ty thành viên trực thuộc Tổng Công ty PTSC thành lập trên cơ sở tách từ Công ty PTSC Production Servicres, với chức năng chính cung cấp các dịch vụ đấu nối, chạy thử, vận hành và bảo dưỡng cho các công trình dầu khí và công nghiệp khác, nhằm mục đích chuyên môn hóa các lĩnh vực dịch vụ dầu khí, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh...
Cập nhật:
14:15 T2, 14/10/2024
21.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.8
-
Giá trần
25
-
Giá sàn
18.6
-
Giá mở cửa
21.8
-
Giá cao nhất
21.8
-
Giá thấp nhất
21.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.69
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
383,895,448
|
559,581,814
|
422,955,116
|
573,973,194
|
|
Giá vốn hàng bán
|
372,006,815
|
546,146,793
|
394,346,741
|
554,382,406
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,888,633
|
13,435,022
|
28,608,376
|
19,590,787
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
16,808,225
|
10,077,235
|
15,207,951
|
10,871,038
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,780,203
|
10,476,042
|
-64,508
|
7,097,034
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,006,198
|
16,999,943
|
38,683,980
|
28,208,720
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,992,235
|
11,085,388
|
30,793,982
|
22,551,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,992,235
|
11,085,388
|
30,793,982
|
22,551,999
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,332,421,333
|
1,387,558,383
|
1,417,782,161
|
1,630,170,860
|
|
Tổng tài sản
|
1,460,725,990
|
1,560,130,845
|
1,585,998,429
|
1,827,854,725
|
|
Nợ ngắn hạn
|
661,513,270
|
745,620,610
|
739,960,812
|
973,695,051
|
|
Tổng nợ
|
677,833,943
|
791,341,243
|
786,414,844
|
1,022,999,140
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
782,892,048
|
768,789,603
|
4,399,583,585
|
804,855,584
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.