MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer - NCG>
Xuất phát điểm của Nova Consumer Group - một thành viên của Tập đoàn Đầu tư và Phát triển kinh tế NovaGroup - chính là Công ty TNHH Thương Mại Thành Nhơn, được thành lập năm 1992. Đến nay, Nova Consumer Group đã trở thành đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực nông nghiệp. Tổng công ty luôn giữ vai trò chủ đạo trong việc cung cấp giải pháp toàn diện và tối ưu cho người chăn nuôi bao gồm thuốc thú y, vắc xin, thức ăn chăn nuôi...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
9.80
  0.2 (2.08%)
Khối lượng
23,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    6.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.12
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    119,784,325
  • KLCP đang lưu hành:
    119,784,325
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,173.89
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,106,520,367 1,186,302,213 1,226,463,652 1,188,008,029
Giá vốn hàng bán 888,300,899 941,143,850 974,267,116 900,581,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 144,541,355 159,162,082 171,754,584 200,424,340
Lợi nhuận tài chính -32,281,490 5,406,520 -25,238,529 -11,607,174
Lợi nhuận khác 265,948 247,518 -779,802 -48,353
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,703,905 51,588,080 24,214,960 77,355,979
Lợi nhuận sau thuế 55,165,361 42,630,563 24,358,731 71,473,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,869,726 39,483,516 20,452,385 68,272,516
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,104,097,129 2,079,663,626 2,070,342,198 2,043,703,473
Tổng tài sản 3,838,917,383 3,801,678,836 3,788,229,538 3,722,500,833
Nợ ngắn hạn 1,677,223,043 1,627,549,924 1,653,742,391 1,525,752,356
Tổng nợ 1,899,964,453 1,815,430,925 1,781,522,619 1,645,989,172
Vốn chủ sở hữu 1,938,952,930 1,986,247,912 2,006,706,918 2,076,511,662
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
-7.77 0.69
16 16.55
-1.93 11.59
-24 2.19
-48.03 4.13
-21.04 1.82
9.03 12.48
50.03 46.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k40 %44 %48 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.