Thông tin giao dịch
NCG
Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (UpCOM)
Xuất phát điểm của Nova Consumer Group - một thành viên của Tập đoàn Đầu tư và Phát triển kinh tế NovaGroup - chính là Công ty TNHH Thương Mại Thành Nhơn, được thành lập năm 1992. Đến nay, Nova Consumer Group đã trở thành đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực nông nghiệp. Tổng công ty luôn giữ vai trò chủ đạo trong việc cung cấp giải pháp toàn diện và tối ưu cho người chăn nuôi bao gồm thuốc thú y, vắc xin, thức ăn chăn nuôi...
Cập nhật:
14:15 T2, 07/10/2024
9.40
0.1 (1.08%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.3
-
Giá trần
10.6
-
Giá sàn
8
-
Giá mở cửa
9.8
-
Giá cao nhất
9.8
-
Giá thấp nhất
9.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
50.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,129,397,676
|
1,013,368,332
|
1,046,344,682
|
1,106,520,367
|
|
Giá vốn hàng bán
|
943,974,643
|
866,730,981
|
880,558,710
|
888,300,899
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
110,327,271
|
80,319,626
|
89,650,100
|
144,541,355
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-42,914,700
|
75,601
|
-16,558,844
|
-32,281,490
|
|
Lợi nhuận khác
|
203,401
|
-16,441,899
|
-1,720,491
|
265,948
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-54,362,153
|
-154,207,040
|
-11,676,411
|
62,703,905
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-43,479,251
|
-173,199,796
|
-20,731,924
|
55,165,361
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-50,643,092
|
-175,576,442
|
-24,689,004
|
49,869,726
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,522,160,243
|
|
2,050,829,492
|
2,104,097,129
|
|
Tổng tài sản
|
4,731,228,398
|
|
3,840,607,337
|
3,838,917,383
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,566,755,402
|
|
1,658,770,740
|
1,677,223,043
|
|
Tổng nợ
|
1,914,681,283
|
|
1,929,825,331
|
1,899,964,453
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,816,547,114
|
|
1,910,782,006
|
1,938,952,930
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.