MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTV

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (UpCOM)

Công ty CP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu - MTV
Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Vũng Tàu) được thành lập tháng 10 năm 1980 do Ủy ban Đặc khu Vũng Tàu – Côn Đảo ký quyết định thành lập. Đến năm 1999 công ty chuyển sang doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích do Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu ký quyết định thành lập số: 287/QĐ-UB ngày 7/6/1999 và trực thuộc Ủy ban Nhân dân thành phố Vũng Tàu. Đến ngày 4/5/2010 Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt chuyển Công ty Công trình Đô thị thành phố Vũng Tàu thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu.
Cập nhật:
14:15 T3, 12/08/2025
15.70
  -1 (-5.99%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    19.2
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    15.7
  • Giá thấp nhất
    15.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 15/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    9.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.05
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    210
  • KLCP đang niêm yết:
    5,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.78
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,326,517 106,677,724 117,079,833 110,003,321
Giá vốn hàng bán 82,771,741 85,161,114 94,569,524 89,920,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,554,776 21,516,611 22,510,309 20,082,899
Lợi nhuận tài chính 974,609 1,597,098 2,133,924 1,555,522
Lợi nhuận khác -936,761 -803,754 5,571 -598,449
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,455,042 11,031,427 12,535,833 11,166,090
Lợi nhuận sau thuế 11,347,237 8,547,859 9,870,312 8,669,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,347,237 8,547,859 9,870,312 8,669,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,383,601 76,074,569 82,664,657 74,303,145
Tổng tài sản 114,414,075 113,747,650 118,299,446 112,730,252
Nợ ngắn hạn 14,801,102 16,374,425 19,603,768 15,235,201
Tổng nợ 14,801,102 16,374,425 19,603,768 15,235,201
Vốn chủ sở hữu 99,612,973 97,373,224 98,695,677 97,495,051
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.17 2.1 0.86 0.64
17.61 18.45 18.28 18.05
14.1 8.33 19.77 26.56
7.79 9.92 8.34 7.69
8.62 11.39 10 8.89
20.3 22.88 8.43 7.88
20.3 22.88 19.23 18.26
9.64 12.94 16.57 13.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001506 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801208 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240501001506 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202405010015018 %20 %22 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015012 %15 %18 %21 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.