MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSR

 Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)

Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials - MSR
Công ty Cổ phần Tài nguyên Masan được thành lập ngày 27/04/2010 với mục tiêu thực hiện hoạt động khai thác khoáng sản và tài nguyên của Tập đoàn Masan. Ngày 29/07/2015, Công ty được UBCKNN chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; hoạt động tư vấn quản lý.
Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
11.80
  0 (0%)
Khối lượng
152,716
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12.1
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 703,544,898
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.06
  •        P/E :
    -5.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.05
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120,188
  • KLCP đang niêm yết:
    1,099,155,420
  • KLCP đang lưu hành:
    1,099,155,420
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,970.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,190,743,770 3,092,453,999 3,653,560,748 3,730,896,477
Giá vốn hàng bán 3,572,628,042 3,203,166,715 3,291,186,783 3,461,808,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -384,631,819 -113,697,205 360,972,451 264,751,417
Lợi nhuận tài chính -371,407,949 -453,530,111 -565,497,919 -340,331,937
Lợi nhuận khác 127,710,800 4,353,230 -14,103,116 -11,511,513
Tổng lợi nhuận trước thuế -835,214,556 -753,832,210 -421,151,597 -291,804,252
Lợi nhuận sau thuế -829,509,673 -702,378,601 -343,866,058 -334,116,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -836,197,725 -718,271,933 -359,322,132 -345,014,627
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,603,675,497 10,180,742,716 10,491,236,806 10,510,793,527
Tổng tài sản 40,372,356,113 39,659,359,314 39,617,383,300 39,394,886,816
Nợ ngắn hạn 11,020,687,246 11,217,747,629 11,027,832,326 10,495,041,477
Tổng nợ 26,747,864,250 26,672,925,324 26,810,119,732 26,989,821,904
Vốn chủ sở hữu 13,624,491,863 12,986,433,990 12,807,263,568 12,405,064,912
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.