Thông tin giao dịch
MSR
Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
Công ty Cổ phần Tài nguyên Masan được thành lập ngày 27/04/2010 với mục tiêu thực hiện hoạt động khai thác khoáng sản và tài nguyên của Tập đoàn Masan. Ngày 29/07/2015, Công ty được UBCKNN chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; hoạt động tư vấn quản lý.
Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
11.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
10.1
-
Giá mở cửa
11.9
-
Giá cao nhất
12.1
-
Giá thấp nhất
11.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
703,544,898
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,190,743,770
|
3,092,453,999
|
3,653,560,748
|
3,730,896,477
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,572,628,042
|
3,203,166,715
|
3,291,186,783
|
3,461,808,841
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-384,631,819
|
-113,697,205
|
360,972,451
|
264,751,417
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-371,407,949
|
-453,530,111
|
-565,497,919
|
-340,331,937
|
|
Lợi nhuận khác
|
127,710,800
|
4,353,230
|
-14,103,116
|
-11,511,513
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-835,214,556
|
-753,832,210
|
-421,151,597
|
-291,804,252
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-829,509,673
|
-702,378,601
|
-343,866,058
|
-334,116,791
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-836,197,725
|
-718,271,933
|
-359,322,132
|
-345,014,627
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,603,675,497
|
10,180,742,716
|
10,491,236,806
|
10,510,793,527
|
|
Tổng tài sản
|
40,372,356,113
|
39,659,359,314
|
39,617,383,300
|
39,394,886,816
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,020,687,246
|
11,217,747,629
|
11,027,832,326
|
10,495,041,477
|
|
Tổng nợ
|
26,747,864,250
|
26,672,925,324
|
26,810,119,732
|
26,989,821,904
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,624,491,863
|
12,986,433,990
|
12,807,263,568
|
12,405,064,912
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.