MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSR

 Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)

Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials - MSR
Công ty Cổ phần Tài nguyên Masan được thành lập ngày 27/04/2010 với mục tiêu thực hiện hoạt động khai thác khoáng sản và tài nguyên của Tập đoàn Masan. Ngày 29/07/2015, Công ty được UBCKNN chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; hoạt động tư vấn quản lý.
Cập nhật:
14:15 T3, 15/07/2025
18.90
  0.2 (1.07%)
Khối lượng
1,738,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.7
  • Giá trần
    21.5
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    18.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 703,544,898
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2020: Phát hành riêng lẻ 109,915,542
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.04
  •        P/E :
    -18.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,969,350
  • KLCP đang niêm yết:
    1,099,155,420
  • KLCP đang lưu hành:
    1,099,155,420
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20,774.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,653,560,748 3,730,896,477 3,868,356,182 1,392,705,405
Giá vốn hàng bán 3,291,186,783 3,461,808,841 3,487,459,767 1,246,305,559
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 360,972,451 264,751,417 380,679,958 146,399,846
Lợi nhuận tài chính -565,497,919 -340,331,937 992,297,327 -295,445,627
Lợi nhuận khác -14,103,116 -11,511,513 -654,232,567 -28,575,561
Tổng lợi nhuận trước thuế -421,151,597 -291,804,252 533,218,373 -216,133,735
Lợi nhuận sau thuế -343,866,058 -334,116,791 -206,237,200 -222,007,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -359,322,132 -345,014,627 -215,847,993 -222,007,235
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,491,236,806 10,510,793,527 6,992,043,391 6,121,914,211
Tổng tài sản 39,617,383,300 39,394,886,816 26,966,527,000 25,786,574,631
Nợ ngắn hạn 11,027,832,326 10,495,041,477 5,185,425,509 4,238,764,095
Tổng nợ 26,810,119,732 26,989,821,904 14,802,833,484 13,844,888,350
Vốn chủ sở hữu 12,807,263,568 12,405,064,912 12,163,693,516 11,941,686,281
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.04 0.18 -1.43 -1.49
12.81 13.05 12.2 11.07
550 150 -10.49 -8.05
0.1 0.5 -3.9 -6.08
0.28 1.36 -11.57 -13.47
2.44 16.74 -11.17 -11.42
2.44 16.74 5.56 6.22
64.9 63.56 66.25 54.89
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-30000030k60k-1 %-0.9 %-0.8 %-0.7 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-3.2 %-2.4 %-1.6 %-0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-400004k8k-24 %-16 %-8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k48 %60 %72 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.