MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MGR

 Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (UpCOM)

CTCP Tập đoàn MGROUP - MGR
Công ty Cổ phần Công nghệ Truyền thông Maitech được thành lập ngày 08/05/2013 với vốn điều lệ 5 tỷ đồng theo Giấy CNĐKKD số 0312267721 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày 08/05/2013. Trụ sở chính tại 007 Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, Tp. HCM. Hoạt động chính của Công ty là môi giới bất động sản (Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp).
Cập nhật:
14:15 T6, 05/09/2025
5.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.68
  •        P/E :
    -7.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.27
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    108.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 573,578 54,545 4,047,224
Giá vốn hàng bán 573,578 4,029,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,545 18,000
Lợi nhuận tài chính 796 1,104 822 -9,230,804
Lợi nhuận khác 996,444 1,869,994 2,716,547
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,598,142 -2,601,037 -1,675,724 -10,378,061
Lợi nhuận sau thuế -3,598,142 -2,601,037 -1,675,724 -10,378,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,511,039 -2,513,755 -1,596,834 -9,978,706
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 65,914,626 64,053,231 62,872,082 44,588,769
Tổng tài sản 189,211,482 184,612,824 180,005,721 165,190,960
Nợ ngắn hạn 11,934,478 9,936,941 8,452,963 7,699,216
Tổng nợ 19,374,478 17,376,941 15,892,963 15,139,216
Vốn chủ sở hữu 169,837,003 167,235,883 164,112,758 150,051,744
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-7.5 %-5 %-2.5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q2/253-12-606-6000 %-4000 %-2000 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.534.50 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602408.4 %9.6 %10.8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.