Thông tin giao dịch
MEC
Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
Công ty cổ phần SOMECO Sông Đà là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước (Công ty Cơ khí Lắp máy Sông Đà), được thành lập theo Quyết định số 2125/QĐ-BXD ngày 15/11/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty: tư vấn thiết kế bản vẽ chế tạo thiết bị; thiết kế, sản xuất, cung cấp, chế tạo, lắp đặt các thiết bị cho các nhà máy điện, xi măng, hóa chất...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
10:33 T3, 19/11/2024
4.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.5
-
Giá trần
5.1
-
Giá sàn
3.9
-
Giá mở cửa
4.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.63
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 14/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,353,620
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,328,546
|
77,128,270
|
61,347,627
|
71,110,693
|
|
Giá vốn hàng bán
|
79,456,497
|
76,338,552
|
53,050,635
|
65,116,047
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,872,049
|
-4,044,890
|
8,296,992
|
5,994,646
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-34,358,399
|
-30,531,943
|
-48,061,818
|
-27,067,938
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,534,000
|
-4,022,769
|
-1,348,121
|
-4,271,575
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-65,284,092
|
-32,207,343
|
-31,740,413
|
-40,811,202
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-65,294,203
|
-32,217,453
|
-34,099,333
|
-40,821,313
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-64,461,803
|
-31,951,317
|
-31,663,834
|
-40,106,313
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
543,688,716
|
531,180,392
|
520,629,202
|
466,190,830
|
|
Tổng tài sản
|
787,470,154
|
766,367,137
|
747,666,940
|
732,803,712
|
|
Nợ ngắn hạn
|
710,748,827
|
736,863,263
|
767,264,846
|
810,029,524
|
|
Tổng nợ
|
820,037,310
|
831,151,746
|
846,550,882
|
882,609,560
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-32,567,156
|
-64,784,609
|
-98,883,942
|
-149,805,848
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.