MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDF

 Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)

CTCP Gỗ MDF VRG Quảng Trị - GEWOODCO - MDF
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG - Quảng Trị được thành lập ngày 28/10/2005, tiền thân là dự án nhà máy gỗ MDF do Tổng công ty xây dựng Miền Trung làm chủ đầu tư. Cổ phiếu của công ty đã giao dịch trên sàn Upcom từ ngày 25/02/2011. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sản xuất các sản phẩm từ gỗ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
9.9
  0.1 (1.02%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,445,997
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.1%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.27%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.35%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.45%
- 30/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.89
  •        P/E :
    -11.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.48
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    800
  • KLCP đang niêm yết:
    55,113,595
  • KLCP đang lưu hành:
    55,113,865
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    540.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 313,788,556 163,669,792 170,769,170 186,760,080
Giá vốn hàng bán 295,458,715 159,625,178 141,251,714 174,352,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,231,813 4,036,031 29,517,456 11,886,489
Lợi nhuận tài chính -9,301,905 -9,117,832 -9,733,465 -8,282,657
Lợi nhuận khác 511,668 -71,229 78,552 352,012
Tổng lợi nhuận trước thuế -20,840,598 -20,656,542 2,352,320 -13,659,718
Lợi nhuận sau thuế -17,164,190 -20,656,542 2,352,320 -13,659,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,164,190 -20,656,542 2,352,320 -13,659,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,586,195 401,519,139 409,836,451 383,407,542
Tổng tài sản 1,242,862,073 1,219,026,721 1,211,393,706 1,172,047,610
Nợ ngắn hạn 537,604,004 540,807,515 533,551,179 507,864,608
Tổng nợ 569,212,651 572,416,162 565,159,826 539,473,254
Vốn chủ sở hữu 673,649,422 646,610,560 646,233,880 632,574,356
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.