Thông tin giao dịch
KTL
CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
CTCP Kim khí Thăng Long tiền thân là Công ty Kim khí Thăng Long, được thành lập năm 1969 trực thuộc Sở Công nghiệp HN. Qua quá trình gần 50 năm xây dựng và phát triển sản xuất kinh doanh, hiện nay Công ty đã trở thành một trong những Công ty hàng đầu của ngành Công nghiệp Hà Nội trong lĩnh vực sản xuất hàng cơ kim khí tiêu dùng phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
21.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21
-
Giá trần
24.1
-
Giá sàn
17.9
-
Giá mở cửa
21
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
144.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,519,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
233,021,933
|
211,268,068
|
246,545,513
|
248,641,792
|
|
Giá vốn hàng bán
|
203,418,638
|
191,636,337
|
223,444,585
|
221,202,585
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,513,960
|
19,631,731
|
22,945,929
|
27,439,206
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,909,796
|
-6,407,609
|
41,907,722
|
-5,252,798
|
|
Lợi nhuận khác
|
291,518
|
-224,051
|
190,362
|
-582,334
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,409,118
|
-5,934,165
|
44,219,069
|
2,309,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,409,118
|
-5,934,165
|
44,219,069
|
2,309,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,409,118
|
-5,934,165
|
44,219,069
|
2,309,983
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
397,351,820
|
401,937,668
|
394,553,067
|
376,900,185
|
|
Tổng tài sản
|
936,299,995
|
935,112,567
|
922,642,400
|
895,888,888
|
|
Nợ ngắn hạn
|
496,303,143
|
501,589,291
|
491,313,759
|
459,261,861
|
|
Tổng nợ
|
550,454,327
|
555,240,476
|
521,783,065
|
492,700,407
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
385,845,667
|
379,872,091
|
400,859,335
|
403,188,481
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.