MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTT

 Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây (UpCOM)

Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây - HTT
Công ty CP Thương mại Hà Tây tiền thân là Công ty vật liệu Điện máy và Chất đốt Hà Tây trực thuộc UBND tỉnh Hà Tây, được thành lập theo Quyết định của UBND tỉnh Hà Tây năm 1958. ông ty cũng là doanh nghiệp có bề dầy kinh nghiệm, có trình độ tổ chức quản lý và điều hành công việc hiệu quả, chuyên nghiệp cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên có năng lực chuyên môn cao, nhiệt tình, nghiêm túc, có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc, đủ khả năng triển khai những dự án lớn với yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cao.
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
1.40
  -0.1 (-6.67%)
Khối lượng
24,402
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.4
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/07/2017
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.1
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,645
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,286,434 1,284,526 961,286 1,639,913
Giá vốn hàng bán 2,219,429 645,744 1,076,017 1,260,067
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -932,995 638,782 -114,731 379,846
Lợi nhuận tài chính 8 -1,104,690 -730,312 -560,209
Lợi nhuận khác -146,801 -201,916 -153,653 -213,279
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,221,411 -2,079,718 -2,001,173 -2,002,531
Lợi nhuận sau thuế -2,221,411 -2,079,718 -2,001,173 -2,002,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,221,411 -2,079,718 -2,001,173 -2,002,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,633,328 18,239,875 17,287,085 16,134,830
Tổng tài sản 211,622,832 204,741,136 203,301,871 201,643,742
Nợ ngắn hạn 80,546,966 70,681,219 71,243,127 71,795,575
Tổng nợ 80,574,578 82,933,720 83,495,628 84,048,076
Vốn chủ sở hữu 131,048,254 121,807,416 119,806,243 117,595,666
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.