Thông tin giao dịch
HPB
Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bao bì PP tiền thân là Nhà máy Bao bì PP Hải Phòng, được thành lập theo Quyết định ngày 14/01/1993 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Năm 2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì các loại từ chất dẻo; sản xuất bao bì carton sóng, phẳng; kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ cho ngành bao bì chất dẻo và bao bì giấy...
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
17.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.5
-
Giá trần
20.1
-
Giá sàn
14.9
-
Giá mở cửa
17.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.92
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 29/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 3,880,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 60.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,880,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2012
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
194,128,429
|
239,188,755
|
188,946,334
|
158,159,350
|
|
Giá vốn hàng bán
|
169,100,126
|
217,266,252
|
170,546,724
|
140,524,717
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,949,366
|
21,922,503
|
18,399,610
|
17,634,633
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,635,070
|
4,626,909
|
4,374,938
|
4,694,626
|
|
Lợi nhuận khác
|
-105,134
|
1,357,995
|
2,075,469
|
39,881
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,312,728
|
12,305,217
|
11,077,839
|
11,383,445
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,437,922
|
9,812,822
|
8,822,343
|
9,100,614
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,437,922
|
9,812,822
|
8,822,343
|
9,100,614
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,320,104
|
91,762,699
|
72,549,282
|
69,874,767
|
|
Tổng tài sản
|
152,634,080
|
160,298,353
|
159,376,640
|
146,842,095
|
|
Nợ ngắn hạn
|
38,163,656
|
42,453,443
|
39,423,417
|
22,946,359
|
|
Tổng nợ
|
42,270,741
|
46,723,993
|
43,425,736
|
26,309,777
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
110,363,339
|
113,574,361
|
115,950,904
|
120,532,318
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.