MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPB

 Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bao bì PP - HPB>
Công ty Cổ phần Bao bì PP tiền thân là Nhà máy Bao bì PP Hải Phòng, được thành lập theo Quyết định ngày 14/01/1993 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Năm 2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì các loại từ chất dẻo; sản xuất bao bì carton sóng, phẳng; kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ cho ngành bao bì chất dẻo và bao bì giấy...
Cập nhật:
09:16 Thứ 3, 05/12/2023
17.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    19.6
  • Giá sàn
    14.6
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17.1
  • Giá thấp nhất
    17.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/04/2010
Với Khối lượng (cp):3,880,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):60.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,880,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,657,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.54
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,367,767 194,128,429 239,188,755 188,946,334
Giá vốn hàng bán 188,744,913 169,100,126 217,266,252 170,546,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,389,465 24,949,366 21,922,503 18,399,610
Lợi nhuận tài chính 2,304,671 2,635,070 4,626,909 4,374,938
Lợi nhuận khác 899,880 -105,134 1,357,995 2,075,469
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,589,226 13,312,728 12,305,217 11,077,839
Lợi nhuận sau thuế 9,225,971 11,437,922 9,812,822 8,822,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,225,971 11,437,922 9,812,822 8,822,343
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 52,767,269 65,320,104 91,762,699 72,549,282
Tổng tài sản 148,392,512 152,634,080 160,298,353 159,376,640
Nợ ngắn hạn 36,722,479 38,163,656 42,453,443 39,423,417
Tổng nợ 43,491,294 42,270,741 46,723,993 43,425,736
Vốn chủ sở hữu 104,901,217 110,363,339 113,574,361 115,950,904
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.