Thông tin giao dịch
GVT
Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì (UpCOM)
Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì tiền thân là Nhà máy Giấy Việt trì, bắt đầu đi vào hoạt động ngày 19/05/1961. Sản phẩm chủ yếu của Công ty hiện nay: Giấy Duplex coated, giấy Krafliner, giấy in viết, giấy bao gói xi măng, giấy sóng...Sản phẩm của Công ty đã tạo được thương hiệu trên thị trường, được bạn hàng chấp thuận và đánh giá cao. Từ khi hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần, tốc độ tăng trưởng hàng năm khá cao, việc làm của người lao động ổn định, thu nhập khá, trả cổ tức hàng năm đều đạt 14%/CP.
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
78.00
6 (8.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
72
-
Giá trần
82.8
-
Giá sàn
61.2
-
Giá mở cửa
78
-
Giá cao nhất
78
-
Giá thấp nhất
78
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,345,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,218,703,665
|
1,362,585,349
|
2,039,516,640
|
1,645,405,139
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,045,749,286
|
1,108,133,117
|
1,758,697,481
|
1,486,341,706
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
171,927,543
|
253,845,322
|
276,385,051
|
157,329,072
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-29,433,804
|
-18,804,316
|
-26,498,685
|
-25,824,457
|
|
Lợi nhuận khác
|
187,029
|
-98,267
|
524,374
|
411,138
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
90,353,213
|
179,277,677
|
180,065,317
|
59,918,079
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
71,961,362
|
143,406,734
|
144,009,296
|
47,409,495
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
71,961,362
|
143,406,734
|
144,009,296
|
47,409,495
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
510,716,701
|
554,893,945
|
761,627,693
|
848,601,662
|
|
Tổng tài sản
|
610,279,624
|
744,200,816
|
1,126,589,003
|
1,111,426,445
|
|
Nợ ngắn hạn
|
432,538,078
|
398,409,127
|
477,505,024
|
490,460,803
|
|
Tổng nợ
|
443,979,516
|
435,084,337
|
564,371,955
|
546,746,262
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
166,300,108
|
309,116,479
|
562,217,048
|
564,680,183
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.