MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTS

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)

Công ty CP Công trình Giao thông Sài Gòn - GTS
Với kinh nghiệm hơn 40 năm hình thành và phát triển, CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn tiền thân là Khu cầu đường Chợ Lớn, đến nay công ty có nhiều lần thay đổi tên gọi và mô hình hoạt động. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn giữ vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực quản lý, bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố. Đồng thời trong nhiều năm qua, công ty đã và đang tham gia thi công nhiều công trình giao thông, cấp nước, bưu điện, điện lực, thủy lợi, sơn đường, lắp hệ thống tín hiệu đèn giao thông. Trong đó có nhiều công trình trọng điểm của thành phố. Ngoài ra, hiện nay công ty là nhà cung cấp sản phẩm bê tông nhựa, nhũ tương nhựa có uy tín trên thị trường Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
10.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.9%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.99%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.8%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.79%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.059%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    10.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    28,499,764
  • KLCP đang lưu hành:
    28,499,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    290.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 728,494,498 32,722,832 344,203,688 206,202,182
Giá vốn hàng bán 665,429,752 31,395,662 307,936,860 197,990,733
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,064,747 1,327,170 36,266,828 8,211,448
Lợi nhuận tài chính 1,155,689 462,654 907,305 843,477
Lợi nhuận khác 318,508 808,127 73,375 275,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,966,205 1,154,481 11,477,860 5,908,118
Lợi nhuận sau thuế 13,564,946 923,585 9,182,288 4,726,495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,564,946 923,585 9,182,288 4,726,495
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 939,356,751 823,643,175 732,725,666 807,493,536
Tổng tài sản 1,123,569,996 1,007,075,220 922,623,782 990,328,562
Nợ ngắn hạn 794,906,807 677,420,221 606,814,567 670,031,109
Tổng nợ 800,534,782 683,048,196 612,326,232 675,542,774
Vốn chủ sở hữu 323,035,215 324,027,024 310,297,550 314,785,788
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.