Thông tin giao dịch
GPC
CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Green+ tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Dược Xanh, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm và thảo được. Cho tới nay, Công ty mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh nhà thuốc, bắt động sản,... chính thức chuyển đổi tên hoạt động dưới mô hình tập đoàn là Công ty Cổ phần Tập đoàn Green.
Hạn chế GD từ 25/10/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
3.30
-0.1 (-2.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.4
-
Giá trần
3.9
-
Giá sàn
2.9
-
Giá mở cửa
3.5
-
Giá cao nhất
3.5
-
Giá thấp nhất
3.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
41,594,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,186,964
|
33,360,949
|
10,780,815
|
21,750,466
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,278,855
|
28,091,814
|
8,436,569
|
18,532,574
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
908,109
|
5,269,135
|
2,344,247
|
3,217,892
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,374,194
|
41,560,659
|
1,185,563
|
5,901,671
|
|
Lợi nhuận khác
|
-749,000
|
-264,404
|
191,413
|
439,433
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,077,257
|
42,724,509
|
1,564,294
|
5,828,433
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,250,025
|
42,628,308
|
1,206,514
|
4,347,903
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,417,113
|
42,544,765
|
1,081,825
|
4,207,103
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
287,963,332
|
296,293,166
|
299,987,278
|
475,807,424
|
|
Tổng tài sản
|
630,828,989
|
639,733,610
|
643,335,400
|
758,794,934
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,000,228
|
35,224,513
|
38,994,774
|
153,160,031
|
|
Tổng nợ
|
32,777,749
|
45,254,062
|
48,770,528
|
162,925,205
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
598,051,239
|
594,479,548
|
594,564,872
|
595,869,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.