Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,186,964
|
33,360,949
|
10,780,815
|
21,750,466
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
908,109
|
5,269,135
|
2,344,247
|
3,217,892
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,077,257
|
42,724,509
|
1,564,294
|
5,828,433
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,417,113
|
42,544,765
|
1,081,825
|
4,207,103
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
287,963,332
|
296,293,166
|
299,987,278
|
475,807,424
|
|