MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GPC

 CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Green+ - GPC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Green+ tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Dược Xanh, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm và thảo được. Cho tới nay, Công ty mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh nhà thuốc, bắt động sản,... chính thức chuyển đổi tên hoạt động dưới mô hình tập đoàn là Công ty Cổ phần Tập đoàn Green.
Đưa ra khỏi diện hạn chế giao dịch từ 14/06/2024
Cập nhật:
14:15 T3, 19/08/2025
2.80
  0 (0%)
Khối lượng
74,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    2.9
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,594,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    258.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.84
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    99,320
  • KLCP đang niêm yết:
    54,072,143
  • KLCP đang lưu hành:
    54,072,143
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    151.40
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,542,645 37,521,345 30,564,806 21,736,846
Giá vốn hàng bán 7,475,245 35,617,259 26,125,911 15,552,166
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,067,399 1,904,087 4,438,894 6,184,679
Lợi nhuận tài chính 1,088,802 -149,214 928,337 -991,457
Lợi nhuận khác -151,310 162,000 -171,394 44,309
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,077,404 -1,933,122 1,932,220 1,257,212
Lợi nhuận sau thuế 861,923 -1,752,820 1,494,571 1,022,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 115,882 -1,871,428 1,395,274 946,464
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 469,309,291 480,947,786 456,261,098 460,273,285
Tổng tài sản 759,292,349 771,272,597 746,479,211 751,156,946
Nợ ngắn hạn 151,094,746 166,417,988 140,606,667 144,491,091
Tổng nợ 162,354,097 176,787,166 150,741,613 154,520,640
Vốn chủ sở hữu 596,938,251 594,485,431 595,737,598 596,636,306
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60006001.2k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50005001k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3003060-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501530450 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090019.2 %21.6 %24 %26.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.