Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
-10,197,005
|
-4,844,991
|
-1,745,790
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,450,704
|
-16,130,296
|
-9,037,769
|
-13,901,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,450,704
|
-16,130,296
|
-9,037,769
|
-13,901,307
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,725,390
|
1,294,898
|
7,295,143
|
2,228,736
|
|