Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội (UpCOM)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 04/12/2023
5.2
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
5.2
Giá trần
7.2
Giá sàn
3.2
Giá mở cửa
5.2
Giá cao nhất
5.2
Giá thấp nhất
5.2
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
19/09/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
-
05/09/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.17%
-
01/09/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
0.50
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
11,500,000
KLCP đang lưu hành:
11,500,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
59.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
GH3: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023
(25/10/2023 00:00)
GH3: 20.9.2023, chốt DS trả cổ tức năm 2022 (420 đ/cp)
(04/10/2023 00:00)
GH3: 19.9.2023, ngày GDKHQ trả cổ tức (420 đ/cp)
(12/09/2023 00:00)
GH3: Nghị quyết HĐQT trả cổ tức năm 2022 (420 đ/cp)
(06/09/2023 00:00)
GH3: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023
(26/07/2023 00:00)
GH3: Ông Vũ Thanh Tùng - Ủy viên HĐQT đã bán 52.000 CP
(22/06/2023 13:39)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
04/12
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
30/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
29/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
28/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
27/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
24/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
23/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
22/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
21/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
20/11
5.2
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
280 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
7 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
4.17 - 4 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng hạ tầng giao thông
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
B82
Upcom
0.60
(+0.00%)
0.1
4.8
C4G
Upcom
12.30
(+4.24%)
0.4
32.8
CPW
Upcom
2.30
(+21.05%)
0.4
5.2
CT6
Upcom
6.00
(+0.00%)
1.6
3.7
DC1
Upcom
6.30
(-4.55%)
1.3
4.9
GTS
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.9
11.6
QTC
HNX
11.50
(+0.00%)
1.2
9.8
TCD
HSX
7.29
(+5.96%)
2.7
2.7
TS3
Upcom
5.00
(+8.70%)
0.0
307.8
TS5
Upcom
6.00
(+13.21%)
0.9
6.8
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASG
HSX
0.8
22.4
28.2
2,103.2
ACC
HSX
0.5
11.9
26.0
1,758.7
BTT
HSX
0.5
30.0
62.5
607.5
CIG
HSX
0.6
6.9
11.0
256.1
CRC
HSX
0.7
5.7
8.7
214.5
DAT
HSX
0.8
9.0
11.3
1,007.0
DQC
HSX
0.8
15.3
18.7
657.3
DTA
HSX
0.8
5.5
7.3
166.5
FCN
HSX
0.5
14.8
32.3
2,330.1
HAG
HSX
0.8
12.2
16.3
12,009.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
>
Trang 1/20 (Tổng số 200 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/5/2023 8:26:54 AM
Chủ tịch HĐQT
12/4/2023 8:26:54 AM
Giá cổ phiếu
5.2
12/4/2023 8:26:54 AM
Giá cổ phiếu
5.2
12/3/2023 8:26:54 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
261,346,090,552 VNĐ (năm 2022)