Thông tin giao dịch
GGG
Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
Công ty Cổ phần ô tô Giải Phóng được thành lập vào ngày 10/10/2001 với 3 cổ đông sáng lập, số vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng, tên ban đầu là Công ty Cổ phần cơ điện Hà Giang. Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh ô tô tải. Sản phẩm chủ yếu của Công ty là các loại xe tải dưới 5 tấn.
Đưa vào diện bị hạn chế giao dịch do Tổ chức kiếm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2016
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
3.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.9
-
Giá trần
4.4
-
Giá sàn
3.4
-
Giá mở cửa
3.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.91
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 6,450,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/08/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,635,456
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,636,364
|
1,013,636
|
4,315,707
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,068,940
|
2,385,942
|
5,856,181
|
1,021,460
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,432,576
|
-1,372,305
|
-1,540,474
|
-1,021,460
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,358,814
|
-2,287,541
|
-3,736,489
|
-2,315,153
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,532,890
|
-4,030,472
|
-6,155,903
|
-3,910,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,532,890
|
-4,030,472
|
-6,155,903
|
-3,910,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,532,890
|
-4,030,472
|
-6,155,903
|
-3,910,450
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,961,679
|
21,681,935
|
17,123,012
|
33,356,466
|
|
Tổng tài sản
|
47,158,136
|
44,833,103
|
39,230,852
|
54,429,709
|
|
Nợ ngắn hạn
|
53,936,893
|
50,171,880
|
50,154,115
|
67,264,305
|
|
Tổng nợ
|
78,507,871
|
80,497,425
|
81,051,077
|
100,260,002
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-31,349,736
|
-35,664,322
|
-41,820,226
|
-45,830,293
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.