MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk - DRI
Công ty Cổ phần đầu tư cao su Đắk Lắk được thành lập theo đề án thành lập củ Công ty mẹ là Công ty TNHH MTV cao su Đắk Lắk (DAKRUCO) và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt tại Quyết định số 2460/QĐ-UBND ngày 23/09/2011 về Phê duyệt Đề án thành lập Công ty CP của Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk và dự thảo điều lệ Công ty.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
7.1
  0 (0%)
Khối lượng
80,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    7.1
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.7%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    8.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.51
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    128,087
  • KLCP đang niêm yết:
    73,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    73,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    519.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,265,934 126,471,540 69,919,845 93,613,983
Giá vốn hàng bán 85,483,446 92,108,949 41,442,888 69,229,907
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,763,894 34,362,590 28,476,957 24,233,798
Lợi nhuận tài chính -14,151,776 3,234,909 -7,105,554 210,403
Lợi nhuận khác 53,961 -5,173,845 453,463 -110,682
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,183,034 18,057,842 11,844,212 13,284,470
Lợi nhuận sau thuế 27,871,110 14,728,149 6,362,206 10,855,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,529,776 14,775,170 6,416,951 10,943,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 164,277,122 117,420,592 182,093,581 127,247,812
Tổng tài sản 766,162,227 722,558,683 712,486,282 589,876,245
Nợ ngắn hạn 110,373,477 54,532,486 100,667,510 89,354,268
Tổng nợ 195,860,430 138,538,540 180,319,859 108,482,565
Vốn chủ sở hữu 570,301,797 584,020,143 532,166,423 481,393,680
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.