Thông tin giao dịch
DRI
Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
Công ty Cổ phần đầu tư cao su Đắk Lắk được thành lập theo đề án thành lập củ Công ty mẹ là Công ty TNHH MTV cao su Đắk Lắk (DAKRUCO) và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt tại Quyết định số 2460/QĐ-UBND ngày 23/09/2011 về Phê duyệt Đề án thành lập Công ty CP của Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk và dự thảo điều lệ Công ty.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/10/2024
11.90
-0.1 (-0.83%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
13.8
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
11.8
-
Giá cao nhất
12
-
Giá thấp nhất
11.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
73,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
93,613,983
|
147,589,966
|
117,759,104
|
62,470,467
|
|
Giá vốn hàng bán
|
69,229,907
|
81,437,059
|
85,255,338
|
42,516,203
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,233,798
|
66,093,865
|
32,503,765
|
19,954,264
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
210,403
|
2,537,910
|
4,432,150
|
3,852,153
|
|
Lợi nhuận khác
|
-110,682
|
-6,325,640
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,284,470
|
40,316,427
|
24,482,559
|
13,515,438
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,855,174
|
31,590,022
|
20,906,281
|
9,677,627
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,943,531
|
31,412,138
|
20,941,686
|
9,721,900
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
127,247,812
|
180,145,166
|
142,260,005
|
179,838,320
|
|
Tổng tài sản
|
589,876,245
|
642,864,530
|
588,478,020
|
608,170,115
|
|
Nợ ngắn hạn
|
89,354,268
|
105,239,017
|
62,112,495
|
115,451,049
|
|
Tổng nợ
|
108,482,565
|
105,239,017
|
62,112,495
|
115,451,049
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
481,393,680
|
537,625,513
|
526,365,525
|
492,719,066
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.