Thông tin giao dịch
DRG
Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk (DAKRUCO), tiền thân là Công ty Cao su Đắk Lắk thành lập tháng 3 năm 1993, trên cơ sở Liên hiệp các Xí nghiệp cao su Đắk Lắk thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức sản xuất kinh doanh theo Nghị định 388 của Chính phủ và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt chuyển đổi hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo quyết định số 2440/QĐ-UBND ngày 23/09/2010 về việc Phê duyệt Đề án chuyển đổi Công ty cao su Đắk Lắk thành Công ty TNHH MTV và Điều lệ Công ty kể từ tháng 01/2011.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
8.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
9.2
-
Giá sàn
6.8
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
8
-
Giá thấp nhất
8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,658,400
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
343,785,414
|
238,751,847
|
187,553,262
|
341,404,371
|
|
Giá vốn hàng bán
|
243,398,841
|
207,037,465
|
163,633,569
|
260,436,206
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
100,327,532
|
31,714,382
|
23,919,693
|
80,968,166
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-247,973
|
-1,285,864
|
-2,511,025
|
-37,869
|
|
Lợi nhuận khác
|
-12,223,319
|
-1,601,909
|
-208,393
|
-204,911
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
49,488,436
|
9,981,616
|
4,829,130
|
58,063,895
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
40,762,031
|
6,405,338
|
991,319
|
51,862,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,962,166
|
-452,700
|
-2,327,041
|
32,320,879
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
353,907,752
|
253,398,075
|
346,846,400
|
372,816,159
|
|
Tổng tài sản
|
2,495,459,617
|
2,395,985,519
|
2,501,423,763
|
2,542,905,542
|
|
Nợ ngắn hạn
|
608,032,817
|
510,775,454
|
604,789,355
|
557,318,398
|
|
Tổng nợ
|
790,414,612
|
683,590,148
|
771,833,652
|
720,198,706
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,705,045,005
|
1,712,395,371
|
1,729,590,111
|
1,822,706,836
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.