MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DMN

 Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Domenal - DMN>
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kỷ kinh doanh lần đầu số 5103000099 ngày 06/03/2008 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Đồng Tháp cấp, với số vốn điều lệ thực góp là 125.000.000.000 đồng (Một trăm hai mươi lăm tỷ đồng); vốn điều lệ đăng ký là 140.000.000.000 đồng (Một trăm bốn mươi tỷ đồng) với trụ sở chính và nhà máy sản xuất được đặt tại cụm công nghiệp Phong Mỹ Quốc lộ 30, Ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp.
Cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh bảo GD do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiếm kiểm toán ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
08:00, T2, 10/11/2025
7.70
-1.30 (-14.44 %)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.00
  • Giá trần
    10.30
  • Giá sàn
    7.70
  • P
    Giá mở cửa
    7.70
  • Giá cao nhất
    7.70
  • Giá thấp nhất
    7.70
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    11.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.14
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 190,357,496 179,250,616 231,798,499 261,720,836
Giá vốn hàng bán 168,024,520 164,585,841 212,317,171 247,663,090
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,332,976 14,664,775 19,178,328 14,057,746
Lợi nhuận tài chính -6,189,653 -5,713,504 -5,549,164 -4,914,576
Lợi nhuận khác 23,917 -13,412 48,632 218,178
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,421,692 6,335,668 9,036,962 5,471,347
Lợi nhuận sau thuế -8,700,587 5,221,744 6,704,667 5,471,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,700,587 5,221,744 6,704,667 5,471,347
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,053,382 326,167,741 390,129,190 378,821,401
Tổng tài sản 577,849,628 582,032,640 643,763,940 632,689,362
Nợ ngắn hạn 252,830,810 266,333,706 324,885,643 302,238,128
Tổng nợ 422,923,978 421,626,874 474,928,811 455,914,296
Vốn chủ sở hữu 154,925,649 160,405,766 168,835,129 176,775,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
0.48 0.57 0.3 1.1
10.8 12.11 12.41 13.51
n/a 8.77 20 6.36
1.78 1.15 0.66 2.13
4.4 4.73 2.44 8.13
4.96 1 0.47 3.34
4.96 4.62 9.38 8.37
59.45 75.67 73.15 73.76
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-50005001k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-1600160320-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-2000200400-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2501002003005 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25025050075070.4 %72 %73.6 %75.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.