MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DMN

 Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)

Công ty cổ phần Domenal - DMN
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kỷ kinh doanh lần đầu số 5103000099 ngày 06/03/2008 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Đồng Tháp cấp, với số vốn điều lệ thực góp là 125.000.000.000 đồng (Một trăm hai mươi lăm tỷ đồng); vốn điều lệ đăng ký là 140.000.000.000 đồng (Một trăm bốn mươi tỷ đồng) với trụ sở chính và nhà máy sản xuất được đặt tại cụm công nghiệp Phong Mỹ Quốc lộ 30, Ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp.
Cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh bảo GD do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiếm kiểm toán ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
5.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -12.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    65.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 166,673,834 137,627,425 271,916,002 176,054,559
Giá vốn hàng bán 155,838,119 129,338,478 261,789,729 160,106,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,835,715 8,288,947 10,126,273 15,948,336
Lợi nhuận tài chính -3,386,897 -2,627,409 -6,582,643 -6,167,286
Lợi nhuận khác -9,007 -72,226 -398,142 -131,203
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,731,451 1,210,182 -2,065,031 -5,904,131
Lợi nhuận sau thuế 4,071,866 1,210,182 -4,481,839 -5,904,131
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,071,866 1,210,182 -4,481,839 -5,904,131
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 247,554,052 388,921,316 381,415,348 370,812,659
Tổng tài sản 419,862,777 588,437,506 621,703,061 633,268,475
Nợ ngắn hạn 243,202,792 274,048,265 298,470,598 306,621,470
Tổng nợ 263,202,792 435,093,437 470,763,766 478,914,639
Vốn chủ sở hữu 156,659,985 153,344,069 150,939,295 154,353,836
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.