MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAN

 Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)

CTCP Dược Danapha - DAN
Danapha tiền thân là Xưởng Dược Trung Trung Bộ (mật danh K25) được ra đời vào ngày 01/4/1965 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với mục đích sản xuất thuốc phục vụ cho cán bộ, bộ đội ở chiến khu, đồng bào ở các vùng giải phóng.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
31.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.9
  • Giá trần
    36.6
  • Giá sàn
    27.2
  • Giá mở cửa
    31.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,141,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.37
  •        P/E :
    9.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.70
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    741
  • KLCP đang niêm yết:
    20,938,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,938,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    667.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,695,981 132,733,335 151,916,031 133,262,756
Giá vốn hàng bán 85,956,210 66,832,728 71,715,619 62,711,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,063,858 65,792,256 79,979,188 70,348,670
Lợi nhuận tài chính -6,733,755 -3,005,659 -6,505,263 1,016,902
Lợi nhuận khác 14,586 -2,896 -108,945 -173,459
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,541,286 27,992,138 22,322,588 29,645,150
Lợi nhuận sau thuế 1,541,286 21,992,434 15,895,597 23,629,794
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,541,286 21,992,434 15,895,597 23,629,794
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 552,269,377 536,150,347 518,035,249 553,929,595
Tổng tài sản 1,295,424,319 1,395,987,231 1,435,106,743 1,506,480,254
Nợ ngắn hạn 379,141,505 355,937,590 373,040,510 403,160,432
Tổng nợ 584,386,505 664,266,310 687,495,122 749,895,438
Vốn chủ sở hữu 711,037,815 731,720,921 747,611,622 756,584,815
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.