MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAN

 Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)

CTCP Dược Danapha - DAN
Danapha tiền thân là Xưởng Dược Trung Trung Bộ (mật danh K25) được ra đời vào ngày 01/4/1965 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với mục đích sản xuất thuốc phục vụ cho cán bộ, bộ đội ở chiến khu, đồng bào ở các vùng giải phóng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
29.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.1
  • Giá trần
    33.4
  • Giá sàn
    24.8
  • Giá mở cửa
    29.1
  • Giá cao nhất
    29.1
  • Giá thấp nhất
    29.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,141,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.30
  •        P/E :
    8.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.10
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    20,938,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,938,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    614.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 175,851,806 122,316,800 145,252,673 167,241,475
Giá vốn hàng bán 94,306,651 68,029,172 73,817,278 86,531,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,195,794 52,968,004 71,074,783 80,697,334
Lợi nhuận tài chính -15,545,918 924,617 -756,260 -118,879
Lợi nhuận khác -163,110 -35,562 -114,688
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,514,507 23,452,259 31,937,696 38,922,785
Lợi nhuận sau thuế 9,348,892 18,581,243 25,548,426 31,193,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,348,892 18,581,243 25,548,426 31,193,180
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 553,451,717 546,854,925 511,447,991 564,241,254
Tổng tài sản 1,074,908,484 1,085,944,457 1,107,527,256 1,201,044,483
Nợ ngắn hạn 233,318,851 239,094,682 233,254,054 296,045,286
Tổng nợ 425,761,351 433,644,682 429,679,054 492,057,786
Vốn chủ sở hữu 649,147,133 652,299,775 677,848,202 708,986,697
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.