MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAN

 Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)

CTCP Dược Danapha - DAN
Danapha tiền thân là Xưởng Dược Trung Trung Bộ (mật danh K25) được ra đời vào ngày 01/4/1965 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với mục đích sản xuất thuốc phục vụ cho cán bộ, bộ đội ở chiến khu, đồng bào ở các vùng giải phóng.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
30.20
  0.1 (0.33%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.1
  • Giá trần
    34.6
  • Giá sàn
    25.6
  • Giá mở cửa
    30.2
  • Giá cao nhất
    30.2
  • Giá thấp nhất
    30.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,141,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.88
  •        P/E :
    10.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.71
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    20,938,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,938,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    632.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,262,756 154,264,199 140,600,619 155,396,959
Giá vốn hàng bán 62,711,262 70,248,930 62,958,545 70,320,305
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,348,670 77,103,368 76,622,018 84,718,639
Lợi nhuận tài chính 1,016,902 587,908 -7,401,747 -21,112,611
Lợi nhuận khác -173,459 -4,467,199 61,469 -22,897
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,645,150 15,628,973 19,227,137 10,860,828
Lợi nhuận sau thuế 23,629,794 12,228,853 16,655,593 7,890,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,629,794 12,228,853 16,655,593 7,890,309
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 553,929,595 567,183,522 612,798,297 672,391,442
Tổng tài sản 1,506,480,254 1,596,130,654 1,765,078,656 1,896,503,670
Nợ ngắn hạn 403,160,432 398,314,178 417,145,630 422,599,497
Tổng nợ 749,895,438 829,121,725 983,353,116 1,106,887,821
Vốn chủ sở hữu 756,584,815 767,008,929 781,725,540 789,615,849
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.19 1.67 2.71 3.34
32 28.27 29.63 36.54
n/a n/a 19 9.28
3.75 4.35 6.4 4.39
6.74 5.25 9.06 9.15
41.49 44.43 42.33 12.23
41.49 44.43 42.33 51.25
44.38 17.21 29.34 52.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018052 %54 %56 %58 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.