Thông tin giao dịch
DAC
Công ty Cổ phần 382 Đông Anh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh là công ty có sản lượng chiếm 10% sản lượng gạch đất nung của toàn Tổng Công ty. Việc chuyển đổi từ Công ty Nhà nước sang Công ty cổ phần từ tháng 10/2003 là một bước đột phá lớn đối với sự phát triển lâu dài của Công ty, tạo đà cho những bước phát triển mới. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, dất sét nung, sản phẩm cơ khí,...
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
4.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.5
-
Giá trần
5.1
-
Giá sàn
3.9
-
Giá mở cửa
4.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.54
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/09/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 750,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/04/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
4.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,004,974
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 4- 2015
|
Quý 2- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,256,397
|
8,996,677
|
14,293,548
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,431,033
|
8,625,038
|
13,397,705
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
825,364
|
371,640
|
895,844
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-167,141
|
-200,406
|
-194,121
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-28,647
|
-35,253
|
-125,716
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-668,481
|
-1,499,294
|
-1,397,154
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-668,481
|
-1,499,294
|
-1,397,154
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-668,481
|
-1,499,294
|
-1,397,154
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,304,250
|
14,931,384
|
11,727,717
|
17,043,532
|
|
Tổng tài sản
|
42,125,588
|
39,530,245
|
33,637,769
|
23,552,909
|
|
Nợ ngắn hạn
|
24,693,370
|
25,687,033
|
21,760,636
|
21,545,821
|
|
Tổng nợ
|
26,617,215
|
27,547,493
|
23,052,171
|
21,545,821
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
15,508,372
|
11,982,751
|
10,585,597
|
2,007,088
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.