MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CQT

 Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)

CTCP Xi măng Quán Triều VVMI - VQTC - CQT
Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI là một doanh nghiệp hạch toán độc lập trực thuộc TCT Công nghiệp Mỏ Việt bắc TKV - CTCP, . Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại xi măng công nghiêp, vôi, thạch cao; Phá dỡ; Lắp đặt hệ thống điện; Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 04/12/2023
10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    15.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 218,854,609 137,278,060 145,103,272 130,871,250
Giá vốn hàng bán 192,832,740 114,371,751 121,913,610 126,369,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,021,869 22,906,309 23,189,661 4,501,801
Lợi nhuận tài chính -5,353,124 -5,187,375 -4,984,607 -4,836,892
Lợi nhuận khác 20,663 604,129
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,094,167 9,510,669 8,667,344 -7,517,878
Lợi nhuận sau thuế 6,733,853 9,032,021 8,229,447 -7,517,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,733,853 9,032,021 8,229,447 -7,517,878
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 82,627,448 113,817,171 122,110,840 117,657,359
Tổng tài sản 625,985,162 638,077,827 634,522,418 613,190,034
Nợ ngắn hạn 334,937,808 341,964,370 338,143,430 336,987,267
Tổng nợ 353,190,277 356,155,967 351,072,702 346,855,727
Vốn chủ sở hữu 272,794,884 281,921,860 283,449,716 266,334,308
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.