MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMI

 Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam - CMI>
Công ty CP CMISTONE Việt Nam (CMISTONE) tiền thân là Công ty CP CAVICO Khoáng sản và Công nghiệp được thành lập ngày 03/10/2007. CMISTONE có nhiều ngành nghề kinh doanh trong đó lĩnh vực xây lắp, khai thác, sản xuất chế biến đá, khoáng sản là một trong những lĩnh vực chủ chốt.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 22/09/2023
2.1
  0 (0%)
Khối lượng
9,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    1.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,702,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):48.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/02/2015: Phát hành riêng lẻ 6,000,000
- 21/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2014: Phát hành riêng lẻ 2,574,000
- 08/02/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 11900 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.88
  • (**) Hệ số beta:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,220
  • KLCP đang niêm yết:
    15,002,500
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,027,070 4,042,671 3,422,518 1,559,621
Giá vốn hàng bán 18,874,885 7,551,861 4,952,832 2,397,120
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,185 -3,509,191 -1,530,314 -837,499
Lợi nhuận tài chính -2,645,953 -2,405,957 -2,533,857 -2,505,021
Lợi nhuận khác -1,777,689 -652,727 -1,531,154 -1,857,096
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,577,823 -7,223,324 -5,966,067 818,278
Lợi nhuận sau thuế -1,577,823 -7,304,600 -5,966,067 818,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,577,823 -7,304,600 -5,966,067 818,278
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,856,629 88,534,924 138,187,508 145,795,236
Tổng tài sản 184,456,020 188,110,904 225,607,094 231,328,300
Nợ ngắn hạn 275,255,808 286,215,291 292,451,343 297,354,271
Tổng nợ 294,562,694 305,522,177 311,758,229 316,661,157
Vốn chủ sở hữu -110,106,674 -117,411,274 -86,151,135 -85,332,857
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.