MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLX

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) (UpCOM)

CTCP XNK và Đầu tư Chợ Lớn - Cholimex - CLX
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn tiền thân là Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex, doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
14.1
  0 (0%)
Khối lượng
6,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.1
  • Giá trần
    16.2
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    14
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 86,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    6.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.05
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60,196
  • KLCP đang niêm yết:
    86,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    86,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,221.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,900,548 125,329,497 127,237,674 131,698,017
Giá vốn hàng bán 106,019,987 92,188,771 90,191,144 95,306,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,784,312 33,050,094 36,904,309 36,292,002
Lợi nhuận tài chính 59,884 665,594 1,072,420 770,025
Lợi nhuận khác 4,324,723 68,685 75,200 103,770
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,825,040 51,269,386 48,858,391 53,450,297
Lợi nhuận sau thuế 42,680,566 46,606,726 43,863,432 48,333,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,617,527 46,527,137 43,779,657 48,259,540
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,582,813 154,301,269 201,213,770 197,602,473
Tổng tài sản 2,182,033,231 2,224,749,329 2,254,159,017 2,271,052,988
Nợ ngắn hạn 45,646,097 50,350,980 75,574,056 51,332,362
Tổng nợ 636,515,151 638,434,558 654,120,467 623,657,963
Vốn chủ sở hữu 1,545,518,080 1,586,314,771 1,600,038,549 1,647,395,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.