MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCA

 CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)

CTCP XNK Thủy sản Cần Thơ - CASEAMEX - CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cân Thơ trực thuộc Công ty Nông súc sản Xuất nhập khẩu Cần Thơ (CATACO) với lĩnh vực kinh doanh chính là chế biến xuất khẩu cá tra và cá basa đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
16.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    18.7
  • Giá sàn
    13.9
  • Giá mở cửa
    16.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,092,326
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.36
  •        P/E :
    45.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.68
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    15,092,326
  • KLCP đang lưu hành:
    15,092,326
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    246.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 245,692,423 342,845,598 390,663,696 293,463,861
Giá vốn hàng bán 211,952,160 319,499,308 365,546,907 270,466,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,062,842 23,346,291 24,150,955 22,997,527
Lợi nhuận tài chính -6,209,273 -3,076,068 -2,865,925 -2,283,935
Lợi nhuận khác -710,200 374,740 28,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,944,384 74,496 -1,579,459 -2,558,876
Lợi nhuận sau thuế 1,555,507 59,597 -998,462 -2,558,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,555,507 59,597 -998,462 -2,558,876
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 860,610,598 840,121,860 898,360,787 828,090,097
Tổng tài sản 1,057,866,028 1,046,582,736 984,003,066 901,964,634
Nợ ngắn hạn 815,148,258 804,109,685 742,884,609 645,151,738
Tổng nợ 815,148,258 804,109,685 742,884,609 645,151,738
Vốn chủ sở hữu 242,717,770 242,473,050 241,118,457 256,812,897
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.