MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCA

 CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ - CCA>
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cân Thơ trực thuộc Công ty Nông súc sản Xuất nhập khẩu Cần Thơ (CATACO) với lĩnh vực kinh doanh chính là chế biến xuất khẩu cá tra và cá basa đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 28/09/2023
17.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.4
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    17.4
  • Giá thấp nhất
    17.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,092,326
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    471.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    457.13
  •        P/E :
    36.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.08
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    15,092,326
  • KLCP đang lưu hành:
    15,092,326
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 299,388,280 259,342,677 270,525,418 245,692,423
Giá vốn hàng bán 251,438,292 237,719,234 243,301,354 211,952,160
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,096,053 17,009,297 27,224,064 22,062,842
Lợi nhuận tài chính -2,238,475 -2,236,542 -3,837,812 -6,209,273
Lợi nhuận khác 4,188
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,436,393 -9,261,933 4,061,230 1,944,384
Lợi nhuận sau thuế 9,949,114 -7,644,049 3,248,984 1,555,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,949,114 -7,644,049 3,248,984 1,555,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 867,162,461 818,984,183 781,801,381 860,610,598
Tổng tài sản 1,067,321,037 1,021,148,381 981,100,890 1,057,866,028
Nợ ngắn hạn 790,572,758 757,811,887 726,204,610 815,148,258
Tổng nợ 795,727,418 762,338,841 726,204,610 815,148,258
Vốn chủ sở hữu 271,593,619 258,809,541 254,896,280 242,717,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.