Thông tin giao dịch
CC1
Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
Tổng Công ty Xây dựng số 1 được biết đến như một tập đoàn xây dựng đa ngành nghề. Đến nay CC1 đã khẳng định thương hiệu mạnh là Chủ đầu tư của nhiều dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, giao thông và dân dụng theo hình thức BT, BOT, BOO, PPP.
Cập nhật:
12:02 T4, 16/10/2024
14.40
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
14.4
-
Giá trần
16.5
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
14.4
-
Giá cao nhất
14.4
-
Giá thấp nhất
14.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
110,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,236,632,350
|
1,270,473,894
|
2,569,380,809
|
2,272,194,671
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,127,243,614
|
1,137,105,175
|
2,513,982,069
|
2,107,661,846
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
108,824,912
|
132,664,811
|
54,266,532
|
164,404,039
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-55,352,437
|
-66,735,252
|
364,046,824
|
-84,339,746
|
|
Lợi nhuận khác
|
-961,262
|
89,865
|
-7,872,897
|
-80,895
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,783,502
|
24,605,083
|
271,583,020
|
33,079,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,538,787
|
18,531,748
|
208,248,578
|
26,229,194
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,776,468
|
17,998,201
|
207,497,432
|
26,708,069
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,190,058,000
|
9,236,040,944
|
9,865,858,884
|
10,074,195,816
|
|
Tổng tài sản
|
14,415,392,225
|
14,513,272,426
|
14,966,147,290
|
15,247,094,953
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,015,027,229
|
5,372,930,754
|
7,340,585,389
|
7,521,673,444
|
|
Tổng nợ
|
10,362,673,625
|
10,744,298,000
|
10,693,164,960
|
10,976,040,459
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,052,718,600
|
3,768,974,426
|
4,272,982,330
|
4,271,054,494
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.