MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRR

 Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)

CTCP Cao su Bà Rịa - BARUCO - BRR
Công ty cổ phần Cao su Bà Rịa (trước là Công ty Cao su Bà Rịa) được thành lập theo quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN ngày 11/6/1994 của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm, nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trên cơ sở tách các nông trường: Bình Ba, Xà Bang, Cù Bị (thuộc huyện Châu Đức), Hòa Bình (thuộc huyện Xuyên Mộc) của Công ty Cao su Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/07/2025
20.00
  0.3 (1.52%)
Khối lượng
15,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.7
  • Giá trần
    22.6
  • Giá sàn
    16.8
  • Giá mở cửa
    19.7
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    19.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 112,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 18/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    15.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.92
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    37,680
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,250.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,178,997 139,690,924 154,429,881 58,988,299
Giá vốn hàng bán 42,697,611 105,439,059 112,300,472 43,034,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,481,386 34,251,864 42,129,409 15,954,225
Lợi nhuận tài chính 14,178,006 27,919,504 13,249,014 1,041,245
Lợi nhuận khác 22,028,415 1,641,989 20,865,996 -227,119
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,030,386 53,991,436 65,467,588 8,969,881
Lợi nhuận sau thuế 33,922,127 50,624,636 56,093,771 7,746,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,922,127 50,624,636 56,093,771 7,746,936
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 341,454,437 368,275,213 336,121,033 315,020,972
Tổng tài sản 1,613,997,611 1,642,628,305 1,620,766,446 1,588,095,750
Nợ ngắn hạn 244,416,083 235,436,762 162,756,618 121,503,409
Tổng nợ 256,957,990 247,768,488 169,812,858 134,304,468
Vốn chủ sở hữu 1,357,039,621 1,394,859,817 1,450,953,587 1,453,791,281
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201800 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018018 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k6 %12 %18 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.