MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMF

 Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai - BMF>
Công ty Cổ phần Vật Liệu Xây Dụng và Chất đốt là doanh nghiệp nhà nước độc lập, được chuyển sang hình thức là công ty cồ phần với số vốn nhà nước là 51 % và cơ quan quản lý trực tiếp là Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con. Công ty được thành lập theo Nghị định 388-HĐBT ngày 20/11/1991 và Nghị định 156-HĐBT ngày 7/5/1992 của Hội đồng Bộ trường và Quyết định sổ 1152/QĐUBT ngày 05/9/1992 của Chủ tịch ƯBND Tỉnh Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T5, 10/07/2025
8.50
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,079,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 281%
- 09/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    8.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    15,848,063
  • KLCP đang lưu hành:
    15,848,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,023,773,119 798,728,148 884,888,873 856,557,896
Giá vốn hàng bán 1,004,759,853 780,211,056 865,172,801 838,180,887
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,013,266 18,517,092 19,716,072 18,377,009
Lợi nhuận tài chính -2,509,261 -2,868,239 -3,035,795 -2,543,555
Lợi nhuận khác -9,269 -83,364 -195,116 -232,661
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,861,911 5,250,555 4,236,120 4,719,401
Lợi nhuận sau thuế 4,598,673 4,162,319 3,340,982 3,692,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,598,673 4,162,319 3,340,982 3,692,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 596,997,718 609,968,490 628,763,822 628,299,738
Tổng tài sản 679,772,500 694,195,095 716,764,458 714,924,581
Nợ ngắn hạn 502,388,142 511,019,354 530,124,034 524,699,296
Tổng nợ 507,181,709 517,458,054 536,686,434 531,160,496
Vốn chủ sở hữu 172,590,791 176,737,042 180,078,024 183,764,085
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000.32 %0.48 %0.64 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602401.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0.36 %0.42 %0.48 %0.54 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k2 %2.4 %2.8 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090074.25 %74.5 %74.75 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.