MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCP

 Công ty cổ phần Dược Enlie (UpCOM)

Công ty cổ phần Dược Enlie - BCP
Công ty Cổ phần Dược BECAMEX tiền thân là Công ty Dược phẩm tỉnh Sông Bé, được thành lập sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng. Ngày 29/12/2005, Công ty chính thức chuyển thể thành công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, vật tư y tế, kinh doanh mỹ phẩm; sản xuất gia công các loại thực phẩm và thực phẩm chức năng; sản xuất dược phẩm, vật tư y tế...
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
10.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,040,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.95
  •        P/E :
    -11.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.75
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2011 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     13,387,533 22,379,007
Giá vốn hàng bán     10,049,841 20,905,145
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     3,337,692 1,150,364
Lợi nhuận tài chính     -841,966 -600,103
Lợi nhuận khác     127,160 194,551
Tổng lợi nhuận trước thuế     356,508 -5,120,044
Lợi nhuận sau thuế     311,945 -5,120,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     311,945 -5,120,044
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     46,119,994 137,972,495
Tổng tài sản     116,746,886 192,697,227
Nợ ngắn hạn     50,983,155 147,308,015
Tổng nợ     65,817,893 148,946,515
Vốn chủ sở hữu     50,928,992 43,750,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.