MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVG

 CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)

Logo CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt - AVG>
Từ một doanh nghiệp sản xuất phân bón ở quy mô nhỏ, Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt đã không ngừng đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu, cải tiến công nghệ, thiết bị, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, giúp Công ty đạt được những thanh công nhất định và khẳng định vị thế của Công ty tại các thị trường miền Tây, các tỉnh miền Đông và miền Tây Nam Bộ
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
20.60
  0.3 (1.48%)
Khối lượng
8,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.3
  • Giá trần
    23.3
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    20.2
  • Giá cao nhất
    20.6
  • Giá thấp nhất
    20.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    13,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    280.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     144,117,527 168,874,294
Giá vốn hàng bán     138,057,663 161,262,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     6,059,864 7,611,545
Lợi nhuận tài chính     -2,010,236 -2,517,094
Lợi nhuận khác     -38,666 -58,399
Tổng lợi nhuận trước thuế     2,178,959 3,118,908
Lợi nhuận sau thuế     2,070,011 2,970,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     2,052,210 2,951,987
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     171,362,387 203,438,700
Tổng tài sản     358,208,077 387,940,247
Nợ ngắn hạn     134,506,603 161,463,776
Tổng nợ     142,013,041 168,970,214
Vốn chủ sở hữu     216,195,036 218,970,033
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.