Doanh thu bán hàng và CCDV
|
94,697,835
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
62,394,168
|
70,775,087
|
76,225,491
|
108,246,988
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,856,915
|
2,364,571
|
240,428
|
283,894
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,816,328
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,423,277,306
|
2,136,152,504
|
2,326,703,982
|
2,641,804,292
|
|