Doanh thu bán hàng và CCDV
|
108,246,988
|
88,494,085
|
109,200,045
|
90,847,665
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
49,720,941
|
33,131,092
|
35,723,488
|
32,972,665
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
39,961,392
|
26,941,718
|
26,844,181
|
25,921,719
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
39,961,392
|
26,941,718
|
26,844,181
|
25,921,719
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,641,804,292
|
3,141,284,228
|
2,544,709,773
|
2,717,308,116
|
|