MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VWS

 Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam (UpCOM)

CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam - VIWASE - VWS
Được thành lập từ năm 1969, trải qua từng thời kỳ phát triển, VIWASE phát triển và trở thành một công ty tư vấn hàng đầu và có uy tín cao trong lĩnh vực qui hoạch, khảo sát, thiết kế, giám sát thi công các dự án cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 21/07/2025
16.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    23.3
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 12/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.23
  •        P/E :
    7.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.74
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.28 0.84 0.42 2.33
15.81 15.36 14.21 14.75
10.62 21.07 45.24 8.58
4.53 2.9 1.5 7.61
8.09 5.45 2.98 15.82
12.18 11.42 1.78 11.87
12.18 11.42 13.35 11.88
44 46.75 49.89 51.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001500 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202402040600 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024040801200 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240408012011.2 %12 %12.8 %13.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015042 %48 %54 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.