MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTP

 Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)

Tổng CTCP Bưu chính Viettel - Viettel Post - VTP
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (viết tắt là Viettel Post), tiền thân từ Trung tâm phát hành báo chí được thành lập 01/07/1997 với nhiệm vụ ban đầu là phục vụ các cơ quan Quân đội trong Bộ Quốc phòng. Năm 2006, Bưu chính Viettel chuyển đổi từ mô hình hạch toán phụ thuộc sang hạch toán độc lập thành Công ty TNHH NN MTV Bưu chính Viettel. Năm 2009, Bưu chính Viettel chính thức hoạt động với tư cách Công ty cố phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0104093672 do sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, đăng ký lần đầu ngày 03 tháng 07 năm 2009.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/07/2025
123.80
  1.1 (0.9%)
Khối lượng
1,259,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    122.7
  • Giá trần
    131.2
  • Giá sàn
    114.2
  • Giá mở cửa
    123.3
  • Giá cao nhất
    124
  • Giá thấp nhất
    120.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -59,800
  • GT Mua
    1.88 (Tỷ)
  • GT Bán
    9.26 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/03/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 121,783,042
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.61%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 19/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 39.3%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2019: Phát hành cho CBCNV 1,113,236
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.28
  •        P/E :
    37.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.48
  •        P/B:
    9.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,094,710
  • KLCP đang niêm yết:
    121,783,042
  • KLCP đang lưu hành:
    121,783,042
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,076.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,944,620,203 5,430,274,593 5,707,195,285 5,041,667,083
Giá vốn hàng bán 4,714,809,190 5,152,122,562 5,363,231,146 4,776,983,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 229,811,013 278,152,030 343,964,139 264,683,302
Lợi nhuận tài chính 9,445,705 4,414,652 2,621,707 -97,319
Lợi nhuận khác -212,694 58,023 149,106 -596,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 117,123,535 133,894,880 166,749,591 88,681,719
Lợi nhuận sau thuế 93,156,190 106,933,196 130,389,875 69,339,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 93,156,190 106,933,196 130,389,875 69,339,767
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,768,983,901 4,725,483,016 4,679,741,123 5,028,152,762
Tổng tài sản 7,065,032,685 5,973,915,021 6,348,979,130 6,715,687,780
Nợ ngắn hạn 5,395,775,946 4,416,215,197 4,681,054,836 4,899,559,095
Tổng nợ 5,463,110,914 4,479,845,596 4,755,171,422 5,074,415,152
Vốn chủ sở hữu 1,601,921,771 1,494,069,426 1,593,807,708 1,641,272,629
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k3.6 %4.8 %6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k74 %76 %78 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.