MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOT

 Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)

Công ty Cổ phần Transimex Logistics - TOT
Công ty Cổ phần Transimex Logistics ("Transimex Logistics") được chuyển đổi từ Công ty CP Vận tải Transimex (tiền thân là Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, công ty con của Công ty Cổ phần Transimex). Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, hiện nay, Transimex Logistics là một trong những Công ty cung cấp dịch vụ 2PL (dịch vụ Logistics bên thứ 2), 3PL (dịch vụ Logistics bên thứ 3), Contract logistics, Dịch vụ vận chuyển bằng xe container, xe tải, Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, Dịch vụ di dời máy móc thiết bị, đóng kiện ... ... có uy tín tại Việt Nam. Transimex Logistics luôn lấy lợi ích khách hàng làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của công ty, Transimex Logistics cam kết sẽ luôn mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng, an toàn, nhanh chóng và giá cả cạnh tranh.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
17.50
  -0.1 (-0.57%)
Khối lượng
9,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    19.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    17.3
  • Giá cao nhất
    17.6
  • Giá thấp nhất
    17.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.48 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/07/2017
Với Khối lượng (cp):5,495,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,495,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.08
  •        P/E :
    8.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.00
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,380
  • KLCP đang niêm yết:
    9,207,842
  • KLCP đang lưu hành:
    9,207,874
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    161.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,411,565 57,934,224 67,431,253 68,651,857
Giá vốn hàng bán 37,563,389 41,162,656 52,134,801 55,957,615
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,848,176 16,771,568 15,296,452 12,694,242
Lợi nhuận tài chính -632,393 -591,446 -528,435 -236,909
Lợi nhuận khác -390,015 -15,000 336,364 -8,820
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,237,284 7,392,379 8,402,117 5,533,404
Lợi nhuận sau thuế 5,789,827 5,913,903 6,721,694 4,393,537
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,789,827 5,913,903 6,721,694 4,393,537
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 88,412,372 80,773,886 87,978,304 85,981,335
Tổng tài sản 165,706,395 165,654,001 186,547,712 183,896,575
Nợ ngắn hạn 86,866,307 80,003,487 96,652,107 90,388,738
Tổng nợ 89,805,241 84,016,323 99,549,951 92,988,584
Vốn chủ sở hữu 75,901,153 81,637,678 86,997,761 90,907,991
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1.15 0.57 1.35 0.72
10.03 10.6 11.44 11.47
5.22 15.61 4.07 17.92
9.82 5.48 10.96 6.33
11.45 6.5 13.64 7.5
19.05 13.43 16.54 15.24
19.05 13.43 16.54 15.24
14.21 15.78 19.69 15.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/230801602402 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/23040801202.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302550750 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/23025507510 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308016024048 %51 %54 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.