MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRB

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Sara (UpCOM)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Sara - SRB
Công ty cổ phần SARA, tiền thân là Công ty cổ phần Đào tạo và Phát triển Công nghệ thông tin Quốc gia được thành lập ngày 16/06/2003. Ngày 17 tháng 3 năm 2008, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Hà nội, với Mã chứng khoán: SRB. Ngành nghề kinh doanh: giáo dục nghề nghiệp; sản xuất phần mềm tin học; quảng cáo; buôn bán máy móc thiết bị phụ tùng máy; hoạt động thiết kế chuyên dụng...
Cập nhật:
14:15 T3, 15/07/2025
2.10
  -0.2 (-8.7%)
Khối lượng
285,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    2.6
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.07 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/03/2008
Với Khối lượng (cp):5,650,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    23.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.51
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,010
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.85
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,261,590 1,396,558 1,926,900 8,271,010
Giá vốn hàng bán 417,374 543,895 634,653 2,485,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 844,216 852,663 1,292,247 5,785,245
Lợi nhuận tài chính 34 92 79 392
Lợi nhuận khác 266,228 101,398 36,094 26,398
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,899 42,034 53,429 760,793
Lợi nhuận sau thuế 86,899 42,034 53,429 760,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 86,899 42,034 53,429 760,793
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,642,112 6,232,972 6,954,594 11,259,628
Tổng tài sản 49,262,778 49,169,604 49,207,191 52,828,191
Nợ ngắn hạn 11,786,154 11,650,946 11,635,105 14,495,312
Tổng nợ 11,786,154 11,650,946 11,635,105 14,495,312
Vốn chủ sở hữu 37,476,624 37,518,658 37,572,087 38,332,879
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202402040600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401530450 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202403690 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024036960 %64 %68 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024020406021 %24 %27 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.