MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDY

 Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (UpCOM)

CTCP Xi măng Sông Đà Yaly - SDY
Công ty cổ phần xi măng Sông Đà Yaly được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá Công ty xi măng Sông Đà - doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Ngành nghề sản xuất kinh doanh chính của Công ty là sản xuất và kinh doanh sản phẩm xi măng Sông Đà; vỏ bao xi măng, vật liệu xây dựng ...
Hạn chế giao dịch từ 11.4.2018 do Công ty bị âm Vốn CSH căn cứ theo BCTC đã kiểm toán 2017.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.1
  -0.1 (-8.33%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.1
  • Giá cao nhất
    1.1
  • Giá thấp nhất
    1.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/03/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    4,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.95
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 63,827,719 59,349,737 53,016,935 39,127,263
Giá vốn hàng bán 55,133,965 48,988,666 43,264,465 31,280,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,688,354 10,361,070 9,752,470 7,847,222
Lợi nhuận tài chính -4,109,051 -3,600,103 -4,468,293 -3,627,941
Lợi nhuận khác -6,134 26,359 -531,677 -687,838
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,576,181 823,385 -1,671,412 -1,966,053
Lợi nhuận sau thuế -2,040,983 -109,987 -2,517,729 -3,137,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,040,983 -109,987 -2,517,729 -3,137,059
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,137,514 49,645,215 47,942,487 46,391,849
Tổng tài sản 58,887,192 59,100,929 56,383,924 53,692,010
Nợ ngắn hạn 66,233,083 66,570,807 66,371,531 66,846,676
Tổng nợ 66,314,485 66,638,209 66,438,933 66,884,078
Vốn chủ sở hữu -7,427,293 -7,537,280 -10,055,009 -13,192,068
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.