MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDY

 Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (UpCOM)

CTCP Xi măng Sông Đà Yaly - SDY
Công ty cổ phần xi măng Sông Đà Yaly được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá Công ty xi măng Sông Đà - doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Ngành nghề sản xuất kinh doanh chính của Công ty là sản xuất và kinh doanh sản phẩm xi măng Sông Đà; vỏ bao xi măng, vật liệu xây dựng ...
Hạn chế giao dịch từ 11.4.2018 do Công ty bị âm Vốn CSH căn cứ theo BCTC đã kiểm toán 2017.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/07/2025
1.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/03/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -5.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -3.10
  •        P/B:
    -0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,130
  • KLCP đang niêm yết:
    4,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,349,737 53,016,935 39,127,263 41,912,270
Giá vốn hàng bán 48,988,666 43,264,465 31,280,041 33,361,196
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,361,070 9,752,470 7,847,222 8,551,074
Lợi nhuận tài chính -3,600,103 -4,468,293 -3,627,941 -3,422,087
Lợi nhuận khác 26,359 -531,677 -687,838 626,800
Tổng lợi nhuận trước thuế 823,385 -1,671,412 -1,966,053 12,673
Lợi nhuận sau thuế -109,987 -2,517,729 -3,137,059 -774,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -109,987 -2,517,729 -3,137,059 -774,136
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,645,215 47,942,487 46,391,849 39,691,441
Tổng tài sản 59,100,929 56,383,924 53,692,010 46,010,753
Nợ ngắn hạn 66,570,807 66,371,531 66,846,676 59,909,555
Tổng nợ 66,638,209 66,438,933 66,884,078 59,976,957
Vốn chủ sở hữu -7,537,280 -10,055,009 -13,192,068 -13,966,204
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-0.45 -0.02 -0.7 -0.17
-1.65 -1.67 -2.93 -3.1
-10 -170 -1.43 -11.76
-3.47 -0.19 -5.84 -1.68
27.48 1.46 23.78 5.54
13.61 17.46 -8.02 -1.85
13.61 17.46 20.06 20.4
112.61 112.75 124.57 130.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-50050100-7.5 %-5 %-2.5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-15000-10000-500000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-50050100-9 %-6 %-3 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024025507516.8 %19.2 %21.6 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024025507596 %112 %128 %144 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.