MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAS

 CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất - SASCO - SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất tiền thân là Công ty Dịch vụ Hàng không các Sân bay Miền Nam, được thành lập ngày 22/04/1993. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ soi chiếu an toàn hàng không; dịch vụ hành khách hàng không; dịch vụ thương mại ở nhà ga sân bay; dịch vụ phục vụ mặt đất; dịch vụ cất hạ cánh.
Cập nhật:
14:15 T3, 08/07/2025
43.90
  0.2 (0.46%)
Khối lượng
58,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.7
  • Giá trần
    50.2
  • Giá sàn
    37.2
  • Giá mở cửa
    44
  • Giá cao nhất
    44.1
  • Giá thấp nhất
    43.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 131,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.26%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.98%
- 08/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.67%/
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.9%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2017: Phát hành cho CBCNV 1,981,310
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.84%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.68%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.72
  •        P/E :
    11.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.13
  •        P/B:
    3.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    52,130
  • KLCP đang niêm yết:
    133,481,310
  • KLCP đang lưu hành:
    133,451,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,858.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 654,357,437 782,383,590 789,233,598 764,249,732
Giá vốn hàng bán 283,834,189 284,074,289 301,309,267 302,266,499
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 370,484,991 498,053,922 487,855,491 461,971,163
Lợi nhuận tài chính 19,152,925 49,522,303 48,210,658 11,768,035
Lợi nhuận khác 2,331,572 7,785,198 5,632,130 4,385,931
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,897,141 215,853,154 147,888,037 141,600,574
Lợi nhuận sau thuế 67,548,738 180,551,786 135,736,242 112,744,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,548,738 180,551,786 135,736,242 112,744,345
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,377,165,890 1,334,677,053 1,539,232,677 1,673,124,733
Tổng tài sản 2,216,586,504 2,164,152,828 2,369,698,454 2,498,649,372
Nợ ngắn hạn 754,051,530 601,137,213 729,139,540 744,187,484
Tổng nợ 755,686,040 602,771,723 731,298,788 746,346,732
Vốn chủ sở hữu 1,460,900,464 1,561,381,104 1,638,399,666 1,752,302,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1 0.02 1.89 2.79
11.33 10.65 11.12 12.29
29 1385 13.23 12.9
8.28 0.2 12.69 17.79
9.89 0.22 19.24 25.71
48.52 46.33 11.06 14.5
48.52 46.33 54.09 59.14
16.3 8.4 34.01 30.81
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090054 %60 %66 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k27.5 %30 %32.5 %35 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.